Đèn đường LED và đèn cao áp đều là các giải pháp chiếu sáng phổ biến cho các không gian ngoài trời. Đặc biệt là chiếu sáng đường phố. Trong khi đèn cao áp đã được sử dụng từ lâu với nhiều ứng dụng thực tiễn. Thì đèn LED với công nghệ hiện đại đang dần thay thế nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Bài viết này, Đèn Hoàng Gia sẽ so sánh chi tiết đèn đường led và đèn cao áp để giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao đèn đường LED là sự lựa chọn ưu việt hơn.
1. Tìm hiểu về khái niệm đèn đường led và đèn cao áp
1.1 Đèn đường LED là gì?
Đèn đường LED là loại đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ điốt phát quang (LED) để tạo ra ánh sáng. Khi dòng điện chạy qua các chip LED, chúng phát ra ánh sáng mạnh mẽ và hiệu quả. So với các loại đèn truyền thống như đèn huỳnh quang hay đèn sodium, đèn đường LED sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ đó giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho chiếu sáng đường phố, đường cao tốc, công viên, sân vận động và nhiều không gian công cộng khác.
1.2 Đèn cao áp là gì?
Đèn cao áp là loại đèn sử dụng bóng điện phóng khí áp suất cao với công suất lớn. Chúng được thiết kế để cung cấp ánh sáng mạnh mẽ, tập trung và thường được sử dụng ở những không gian rộng lớn như đường phố, nhà xưởng, sân vận động, hoặc các khu vực cần chiếu sáng cường độ cao. Thường biết tới như đèn Sodium, đèn Metal,…
2. So sánh đèn đường led và đèn cao áp về các điểm giống nhau
Cả đèn đường LED và đèn cao áp đều là những giải pháp chiếu sáng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong chiếu sáng ngoài trời. Đặc biệt là chiếu sáng đường phố. Cả hai loại đèn này đều có chung mục đích là cung cấp ánh sáng đủ để đảm bảo an toàn giao thông và hoạt động sinh hoạt về đêm.
Bên cạnh đó, cả đèn đường LED và đèn cao áp đều có thể được điều khiển bằng các thiết bị điện tử để điều chỉnh cường độ ánh sáng và thời gian bật/tắt, phục vụ cho nhu cầu sử dụng linh hoạt. Tuy nhiên, mỗi loại đèn lại có những ưu và nhược điểm riêng, từ đó dẫn đến sự lựa chọn khác nhau tùy thuộc vào từng điều kiện và mục đích sử dụng.
3. So sánh đèn đường led và đèn cao áp về điểm khác nhau
Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa đèn đường LED và đèn cao áp về các điểm khác nhau dựa trên các tiêu chí chính:
3.1 Công nghệ chiếu sáng
- Đèn đường LED: Sử dụng công nghệ LED hiện đại với các chip LED như COB (Chip on Board) hoặc SMD (Surface Mount Device). Chip LED phát ra ánh sáng thông qua quá trình điện tử kích thích chất bán dẫn, cho phép điều chỉnh màu sắc và độ sáng. Điều này mang lại hiệu suất chiếu sáng cao và tiết kiệm năng lượng.
- Đèn cao áp: Sử dụng các chất phát sáng như sợi dây tóc, thủy ngân, hỗn hợp khí metan, và metal halide. Ánh sáng được tạo ra khi các chất này bị kích thích bởi dòng điện. Công nghệ này không linh hoạt về điều chỉnh màu sắc và hiệu suất năng lượng thấp hơn.
3.2 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
- Đèn đường LED: Cấu tạo gồm thân vỏ đèn, chip LED, thấu kính, bộ phận tản nhiệt, và nguồn LED. Chip LED là thành phần chính tạo ra ánh sáng, hoạt động dựa trên hiệu ứng phát quang của chất bán dẫn khi có dòng điện chạy qua. Bộ nguồn cung cấp điện áp cần thiết cho chip LED. Trong khi đó hệ thống tản nhiệt giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của đèn. Thân vỏ đèn có thể được làm từ nhôm hoặc nhựa. Bề mặt đèn có thấu kính giúp tập trung ánh sáng. Còn bộ phận tản nhiệt sẽ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho chip LED.
- Đèn cao áp: Cấu tạo của đèn cao áp gồm ống đèn chứa khí và hơi thủy ngân, chấn lưu, và bóng đèn. Khi được kích thích bởi điện áp, hỗn hợp khí này bị ion hóa và phát ra ánh sáng. Quá trình này tạo ra ánh sáng mạnh, nhưng cũng tạo ra nhiệt lượng lớn và tiêu tốn nhiều năng lượng. Chấn lưu trong đèn cao áp giúp điều chỉnh và duy trì điện áp cần thiết cho quá trình phát sáng. Thiết kế này khá đơn giản nhưng dễ vỡ và không có khả năng tản nhiệt tốt. Nếu sử dụng liên tục dễ gây ra tình trạng nóng quá mức và giảm tuổi thọ bóng đèn.
3.3 Công suất
- Đèn LED: Có đủ công suất từ 1w, 3w, 5w, 10w,… 50w, 100w, 200w, 300w, lên đến 1000w, 1500w. Đèn LED có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Từ chiếu sáng nhỏ trong nhà đến chiếu sáng công nghiệp lớn.
- Đèn cao áp: Chủ yếu có công suất lớn như 50w, 100w, 200w, 400w, 500w, 1000w. Ít được sử dụng cho các ứng dụng cần công suất nhỏ do hiệu suất năng lượng thấp và kích thước lớn.
3.4 Chất lượng ánh sáng
Về nhiệt độ Màu
- Đèn đường LED: Đèn đường LED cung cấp ánh sáng tập trung và đồng đều. Dải nhiệt độ màu rộng từ 2700k (trắng ấm) đến 6700k (trắng lạnh). Điều này cho phép lựa chọn màu ánh sáng phù hợp với nhu cầu sử dụng và môi trường. Giúp cải thiện tầm nhìn và giảm hiện tượng chói mắt.
- Đèn cao áp: Thường có nhiệt độ màu từ 1000k đến 2000k, tạo ra ánh sáng màu vàng. Ánh sáng này thường được sử dụng trong chiếu sáng đường phố và các khu công nghiệp. Đèn cao áp phát ra ánh sáng mạnh, nhưng thường không đồng đều và có hiện tượng chói mắt.
Về chỉ số hoàn màu
- Đèn đường LED: Chỉ số hoàn màu (CRI) của đèn LED thường cao. Từ 80Ra đến 90Ra. Luôn đảm bảo rằng ánh sáng phát ra có màu sắc tự nhiên và chính xác. Giúp người dùng dễ dàng nhận diện màu sắc của vật thể dưới ánh sáng LED.
- Đèn cao áp: Chỉ số hoàn màu của đèn cao áp thường thấp. Thường là từ 40Ra đến 60Ra. Nó có thể khiến cho màu sắc của vật thể dưới ánh sáng này không được chính xác và tự nhiên. Gây khó khăn trong việc nhận diện màu sắc.
Về màu sắc ánh sáng
- Đèn đường LED: Cung cấp các màu ánh sáng đa dạng như trắng, trắng ấm, trung tính, và có thể đổi màu đa sắc. Điều này giúp đèn đường LED phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Từ chiếu sáng dân dụng đến chiếu sáng nghệ thuật.
- Đèn cao áp: Thường chỉ có màu vàng, giới hạn trong việc ứng dụng cho các mục đích khác nhau.
3.5 Tính Năng và Ứng Dụng
Về khả năng Bật/Tắt
- Đèn đường LED: Sáng tức thì sau khi bật và ánh sáng ổn định không nhấp nháy. Sau khi tắt, đèn không bị nhấp nháy. Giúp bảo vệ mắt và tiết kiệm năng lượng.
- Đèn cao áp: Thời gian khởi động lâu, cần một khoảng thời gian để đạt độ sáng tối đa. Điều này không thuận tiện trong một số ứng dụng. Đèn cao áp có thể xảy ra hiện tượng nhấp nháy hoặc có tiếng ồn khi bật hoặc tắt. Gây ra sự khó chịu và không an toàn.
Về hướng chiếu sáng
- Đèn đường LED: Có thể có đa dạng góc chiếu sáng tùy vào thiết kế thấu kính hoặc chân đế, từ 15 đến 360 độ. Điều này giúp tập trung ánh sáng vào khu vực cần thiết và giảm thiểu lãng phí điện năng.
- Đèn cao áp: Góc chiếu sáng chính là 360 độ, gây lãng phí điện năng do ánh sáng không tập trung vào khu vực cần chiếu sáng.
Về hiệu quả Chiếu sáng
- Đèn đường LED: Hiệu suất phát quang cao, khoảng 130lm/w. Giúp tiết kiệm điện tối ưu. Ánh sáng không chứa tia UV, an toàn cho người dùng và môi trường.
- Đèn cao áp: Hiệu suất phát quang thấp, chỉ đạt 50-60lm/w. Điều này làm tiêu hao điện năng nhiều và không thân thiện với môi trường.
Về tốc độ suy giảm quang thông
- Đèn đường LED: Thường chỉ suy giảm 5% quang thông sau khi chiếu sáng 10000 giờ. Khi hết tuổi thọ, quang thông vẫn đạt 70%, đảm bảo chất lượng ánh sáng lâu dài.
- Đèn cao áp: Sau khi sử dụng 12000 giờ, bóng cao áp suy giảm quang thông 10%. Khi hết tuổi thọ, quang thông đèn chỉ còn 20%, giảm hiệu quả chiếu sáng đáng kể.
3.6 Tiêu thụ Năng lượng và Hiệu suất
- Đèn đường LED: Đèn đường LED nổi bật với hiệu suất phát quang cao. Thường dao động từ 80 đến 150 lumens mỗi watt. Điều này có nghĩa là đèn LED có khả năng chuyển hóa nhiều năng lượng thành ánh sáng hơn so với các loại đèn khác. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, đèn đường LED tiêu tốn ít năng lượng hơn. Nhờ đó tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu ảnh hưởng môi trường.
- Đèn cao áp: Đèn cao áp có hiệu suất phát quang thấp hơn so với đèn LED. Thường chỉ từ 50 đến 70 lumens mỗi watt. Do đó, đèn cao áp tiêu tốn nhiều năng lượng hơn để tạo ra cùng một lượng ánh sáng. Điều này dẫn đến chi phí điện năng cao hơn và làm gia tăng gánh nặng tài chính cho các dự án chiếu sáng. Bên cạnh đó, đèn cao áp còn sản sinh ra nhiều nhiệt lượng trong quá trình hoạt động. Bởi vậy sẽ làm giảm hiệu quả sử dụng năng lượng và gia tăng nhu cầu làm mát trong các khu vực chiếu sáng. Điều này có thể dẫn đến chi phí vận hành cao hơn, do yêu cầu bảo trì và thay thế thiết bị làm mát.
3.7 Tuổi thọ và Bảo trì
- Đèn đường LED: Một trong những ưu điểm lớn nhất của đèn LED là tuổi thọ dài. Thường từ 50.000 đến 100.000 giờ. Tuổi thọ này gấp nhiều lần so với các loại đèn truyền thống. Giúp giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì. Đèn LED cũng ít phải bảo trì vì chúng không bị hỏng hóc nhanh chóng và không yêu cầu thay thế thường xuyên như các loại đèn khác. Đèn LED cũng không chứa các chất độc hại như thủy ngân, làm cho chúng trở thành lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường.
- Ngoài ra, đèn LED không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết, như độ ẩm và nhiệt độ cao, giúp đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện. Điều này làm cho đèn LED trở thành một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống chiếu sáng ngoài trời. Đặc biệt là trong các khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Đèn cao áp: Đèn cao áp có tuổi thọ ngắn hơn so với đèn LED. Thường dao động từ 10.000 đến 20.000 giờ. Tuổi thọ ngắn này dẫn đến việc cần phải thay thế bóng đèn thường xuyên hơn. Tạo ra chi phí bảo trì và thay thế cao hơn. Đèn cao áp cũng yêu cầu bảo trì định kỳ để kiểm tra và thay thế các linh kiện. Đặc biệt là khi bóng đèn bắt đầu bị giảm hiệu suất hoặc bị hỏng.
- Ngoài ra, đèn cao áp sản sinh ra nhiều nhiệt lượng trong quá trình hoạt động. Điều này làm gia tăng nguy cơ cháy nổ và gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Đèn cao áp cũng chứa các chất độc hại như thủy ngân, điều này yêu cầu việc xử lý và thu gom đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường. Hơn nữa, đèn cao áp dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, như độ ẩm và bụi bẩn, điều này có thể làm giảm hiệu suất và kéo dài thời gian bảo trì. Vì vậy, việc duy trì và bảo trì đèn cao áp có thể trở thành một công việc tốn thời gian và chi phí.
3.8 Chi phí Đầu tư và Lợi ích Kinh tế
- Đèn đường LED: Chi phí đầu tư ban đầu cho đèn LED thường cao hơn so với đèn cao áp. Tuy nhiên, lợi ích dài hạn của đèn LED bao gồm tiết kiệm chi phí điện năng, giảm chi phí bảo trì, và giảm thiểu số lượng thay thế bóng đèn. Tổng chi phí sở hữu của đèn LED thấp hơn so với đèn cao áp, nhờ vào tuổi thọ dài và hiệu suất năng lượng cao. Việc đầu tư vào đèn LED không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn góp phần vào việc giảm tác động môi trường. Đèn LED giảm lượng khí thải carbon dioxide và các khí nhà kính, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng. Nhờ đó tạo ra lợi ích kinh tế và môi trường bền vững.
- Đèn cao áp: Chi phí đầu tư ban đầu cho đèn cao áp thường thấp hơn so với đèn LED. Tuy nhiên tổng chi phí sở hữu cao hơn trong thời gian dài. Do hiệu suất năng lượng thấp và tuổi thọ ngắn, đèn cao áp yêu cầu chi phí điện năng và bảo trì cao hơn. Điều này có thể dẫn đến gánh nặng tài chính lớn hơn cho các dự án chiếu sáng sử dụng đèn cao áp. Hơn nữa, chi phí thay thế và bảo trì định kỳ có thể tạo ra một gánh nặng tài chính lâu dài. Đầu tư vào đèn cao áp có thể không mang lại lợi ích kinh tế bằng việc đầu tư vào công nghệ LED. Đặc biệt là trong các dự án yêu cầu hiệu suất chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng cao.
Kết Luận
So với đèn cao áp truyền thống, đèn đường LED nổi bật với tuổi thọ dài hơn, khả năng tiết kiệm điện vượt trội, và chất lượng ánh sáng tốt hơn. Những ưu điểm này làm cho đèn đường LED trở thành sự lựa chọn tối ưu cho hệ thống chiếu sáng ngoài trời, chiếu sáng đường phố. Để tiết kiệm chi phí và bảo vệ sức khỏe, hãy cân nhắc thay thế hệ thống chiếu sáng cao áp của bạn bằng đèn đường LED.
Đèn Hoàng Gia tự hào là đơn vị cung cấp đa dạng các loại đèn đường LED, phù hợp với mọi không gian và nhu cầu sử dụng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình của bạn. Liên hệ ngay với Đèn Hoàng Gia để đặt hàng và trải nghiệm sự khác biệt mà đèn đường LED mang lại.