Bảng báo giá đèn led TLC Lighting tháng 04 năm 2021
Báo giá đèn led âm trần đế dày TLC
Đèn led âm trần đế dày viền trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCD-5W01 | 5w | 76mm | 110mm | 84.000 | 129.000 |
TLC-CCD-7W01 | 7w | 90mm | 120mm | 99.000 | 152.000 |
TLC-CCD-9W01 | 9w | 110mm | 150mm | 138.000 | 212.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – LED Chip Epistar 5730 – Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần đế dày viền vàng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCD-5W04 | 5w | 76mm | 110mm | 86.000 | 133.000 |
TLC-CCD-7W04 | 7w | 90mm | 120mm | 101.000 | 156.000 |
TLC-CCD-9W04 | 9w | 110mm | 150mm | 140.000 | 215.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – LED Chip Epistar 5730 – Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần đế dày viền trắng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCD-5W03 | 5w | 76mm | 110mm | 116.000 | 178.000 |
TLC-CCD-7W03 | 7w | 90mm | 120mm | 189.000 | 123.000 |
TLC-CCD-9W03 | 9w | 110mm | 150mm | 245.000 | 159.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar 5730 – Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần đế dày viền vàng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCD-5W06 | 5w | 76mm | 110mm | 118.000 | 182.000 |
TLC-CCD-7W06 | 7w | 90mm | 120mm | 125.000 | 193.000 |
TLC-CCD-9W06 | 9w | 110mm | 150mm | 162.000 | 249.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar 5730 -Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần khối đúc TLC
Đèn led âm trần khối đúc 1 màu |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-KD-5W01 | 5w | 76mm | 110mm | 98.000 | 151.000 |
TLC-KD-7W01 | 7w | 95mm | 120mm | 112.000 | 173.000 |
TLC-KD-9W01 | 9w | 110mm | 148mm | 156.000 | 240.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Trung tính – LED Chip Epistar 2835 – Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 40mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần khối đúc 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-KD-5W03 | 5w | 76mm | 110mm | 123.000 | 189.000 |
TLC-KD-7W03 | 7w | 95mm | 120mm | 144.000 | 222.000 |
TLC-KD-9W03 | 9w | 110mm | 148mm | 188.000 | 289.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 40mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần khối đúc PLUS 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
Chưa ra mắt | |||||
TLC-KDP-7.5W01 | 7.5w | 90mm | 120mm | 123.000 | 189.000 |
Chưa ra mắt | |||||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip BRIDGELUX Mỹ – 2835 siêu sáng – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 32mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần khối đúc PLUS 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
Chưa ra mắt | |||||
TLC-KDP-7.5W03 | 7.5w | 90mm | 120mm | 159.000 | 244.000 |
Chưa ra mắt | |||||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip BRIDGELUX Mỹ – 2835 siêu sáng – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 32mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần măt cong đế tản nhiệt dày TLC
Đèn led âm trần mặt cong viền trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MC-5W01 | 5w | 76mm | 106mm | 116.000 | 178.000 |
TLC-MC-7W01 | 7w | 90mm | 118mm | 130.000 | 200.000 |
TLC-MC-12W01 | 12w | 110mm | 160mm | 190.000 | 293.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 52mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần mặt cong viền vàng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MC-5W04 | 5w | 76mm | 106mm | 118.000 | 182.000 |
TLC-MC-7W04 | 7w | 90mm | 118mm | 133.000 | 204.000 |
TLC-MC-12W04 | 12w | 110mm | 160mm | 194.000 | 298.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 52mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần mặt cong viền trắng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MC-5W03 | 5w | 76mm | 106mm | 137.000 | 211.000 |
TLC-MC-7W03 | 7w | 90mm | 118mm | 159.000 | 244.000 |
TLC-MC-12W01 | 12w | 110mm | 160mm | 234.000 | 360.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 52mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần mặt cong viền vàng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MC-5W06 | 5w | 76mm | 106mm | 140.000 | 216.000 |
TLC-MC-7W06 | 7w | 90mm | 118mm | 162.000 | 249.000 |
TLC-MC-12W06 | 12w | 110mm | 160mm | 237.000 | 364.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 52mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần măt cong đế mỏng TLC
Đèn led âm trần mặt cong đế mỏng viền trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MCDM-6W01 | 6w | 76mm | 106mm | 109.000 | 167.000 |
TLC-MCDM-8W01 | 8w | 90mm | 118mm | 123.000 | 189.000 |
TLC-MCDM-10W01 | 10w | 110mm | 160mm | 180.000 | 278.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip BRIDGELUX Mỹ – 2835 siêu sáng – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >85 Ra – Điện áp vào: 110-265 VAC – Chiều dày: 32mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần mặt cong đế mỏng viền vàng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MCDM-6W04 | 6w | 76mm | 106mm | 111.000 | 171.000 |
TLC-MCDM-8W04 | 8w | 90mm | 118mm | 125.000 | 193.000 |
TLC-MCDM-10W04 | 10w | 110mm | 160mm | 183.000 | 282.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip BRIDGELUX Mỹ – 2835 siêu sáng – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265 VAC – Chiều dày: 32mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần mặt cong đế mỏng viền trắng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MCDM-6W03 | 5w | 76mm | 106mm | 127.000 | 195.000 |
TLC-MCDM-8W03 | 8w | 90mm | 118mm | 144.000 | 222.000 |
TLC-MCDM-10W03 | 10w | 110mm | 160mm | 209.000 | 322.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip BRIDGELUX Mỹ – 2835 siêu sáng – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265 VAC – Chiều dày: 32mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần mặt cong đế mỏng viền vàng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MCDM-6W06 | 6w | 76mm | 106mm | 130.000 | 200.000 |
TLC-MCDM-8W06 | 8w | 90mm | 118mm | 147.000 | 227.000 |
TLC-MCDM-10W06 | 10w | 110mm | 160mm | 213.000 | 327.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip BRIDGELUX Mỹ – 2835 siêu sáng – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265 VAC – Chiều dày: 32mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần đế mỏng (loại rẻ) TLC
Đèn led âm trần đế mỏng viền trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCM-5W01 | 5w | 76mm | 110mm | 77.000 | 118.000 |
TLC-CCM-7W01 | 7w | 90mm | 120mm | 87.000 | 134.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – LED Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 40mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần đế mỏng viền vàng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCM-5W04 | 5w | 76mm | 110mm | 80.000 | 123.000 |
TLC-CCM-7W04 | 7w | 90mm | 120mm | 90.000 | 138.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – LED Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 40mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần đế mỏng viền trắng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCM-5W03 | 5w | 76mm | 110mm | 105.000 | 162.000 |
TLC-CCM-7W03 | 7w | 90mm | 120mm | 116.000 | 178.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 40mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần đế mỏng viền vàng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CCM-5W06 | 5w | 76mm | 110mm | 109.000 | 167.000 |
TLC-CCM-7W06 | 7w | 90mm | 120mm | 118.000 | 182.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – LED Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 40mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần cổ điển hoa văn cao cấp TLC
Đèn led âm trần cổ điển hoa vặt mặt đồng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-CDS-10W01 | 10w | 90mm | 110mm | 694.000 | 1.067.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip CITIZEN – NHẬT BẢN – Hiệu suất quang: 150 Lm/w – Độ hoàn màu: Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Chất liệu vỏ: Thân bóng là đồng nguyên chất 100%. – Kiểu dáng: Cổ điển – Công nghệ sản xuất: Nhật Bản – Tính năng an toàn: Chống cháy nổ – Bảo hành: 3 năm – hãng bảo hành tại dự án 2 năm. – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần cổ điển hoa vặt mặt mạ vàng 18K TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-DCG-10W01 | 10w | 90mm | 110mm | 939.000 | 1.444.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip CITIZEN – NHẬT BẢN – Hiệu suất quang: 150 Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Chất liệu vỏ: Thân bóng là đồng nguyên chất 100% – Mặt mạ vàng 18K. – Kiểu dáng: Cổ điển hoàng gia (Royal) – Công nghệ sản xuất: Nhật Bản – Tính năng an toàn: Chống cháy nổ – Bảo hành: 3 năm – hãng bảo hành tại dự án 2 năm. – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần siêu mỏng TLC
Đèn led âm trần tròn siêu mỏng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-SM-4W01 | 4w | 90mm | 110mm | 58.000 | 89.000 |
TLC-SM-6W01 | 6w | 106mm | 120mm | 70.000 | 107.000 |
TLC-SM-9W01 | 9w | 120mm | 150mm | 104.000 | 160.000 |
TLC-SM-12W01 | 12w | 155mm | 170mm | 123.000 | 189.000 |
TLC-SM-18W01 | 18w | 206mm | 210mm | 174.000 | 267.000 |
TLC-SM-24W01 | 24w | 280mm | 300mm | 190.000 | 422.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 75Lm/w – Độ hoàn màu: >70Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 25mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông siêu mỏng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-SM-4W03 | 4w | 90×90 | 110×110 | 59.000 | 91.000 |
TLC-SM-6W03 | 6w | 106×106 | 120×120 | 70.000 | 108.000 |
TLC-SM-12W01 | 12w | 155×155 | 170×170 | 127.000 | 196.000 |
TLC-SM-18W01 | 18w | 206×206 | 210×210 | 181.000 | 278.000 |
TLC-SM-24W01 | 24w | 280×280 | 300×300 | 195.000 | 433.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang: 75Lm/w – Độ hoàn màu: >70Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 25mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led âm trần siêu mỏng 3 màu TLC
Đèn led âm trần tròn siêu mỏng |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-SM-4W05 | 4w | 90mm | 110mm | ||
TLC-SM-6W05 | 6w | 106mm | 120mm | 98.000 | 151.000 |
TLC-SM-9W05 | 9w | 120mm | 150mm | 123.000 | 189.000 |
TLC-SM-12W05 | 12w | 155mm | 170mm | 151.000 | 233.000 |
TLC-SM-18W05 | 18w | 206mm | 210mm | 260.000 | 400.000 |
TLC-SM-24W05 | 24w | 280mm | 300mm | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Trắng, Vàng, Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang:75Lm/w – Độ hoàn màu: >70Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 25mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông siêu mỏng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-SM-4W06 | 4w | 90×90 | 110×110 | ||
TLC-SM-6W06 | 6w | 105×105 | 120×120 | 99.000 | 153.000 |
TLC-SM-12W06 | 12w | 155×155 | 170×170 | 156.000 | 240.000 |
TLC-SM-18W06 | 18w | 206×206 | 210×210 | 281.000 | 433.000 |
TLC-SM-24W06 | 24w | 280×280 | 300×300 | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Trắng, Vàng, Trung tính – LED Chip Epistar 2835 Đài Loan – Hiệu suất quang:75Lm/w – Độ hoàn màu: >70Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 25mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led panel plus cao cấp TLC – dạng hộp – Chip Bridglux – Mỹ
Đèn led panel plus âm trần cao cấp – cho trần chìm TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-TPK-303001 | 18w | 300×300 | 320×320 | 369.000 | 567.000 |
TLC-TPK-306001 | 27w | 300×600 | 320×620 | 513.000 | 789.000 |
TLC-TPK-606001 | 48w | 600×600 | 620×620 | 809.000 | 1.244.000 |
TLC-TPK-30120001 | 48w | 300×1200 | 320×1220 | 931.000 | 1.433.000 |
TLC-TPK-6012001 | 90w | 600×1200 | 620×1220 | 1.943.000 | 2.989.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Bridgelux – Mỹ – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 35mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa Nano chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm tại công trình |
Đèn led panel plus âm trần cao cấp – cho trần thả – bê tông TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-TPK-303001 | 18w | <300×300 | 300×300 | 369.000 | 567.000 |
TLC-TPK-306001 | 27w | <300×600 | 300×600 | 513.000 | 789.000 |
TLC-TPK-606001 | 48w | <600×600 | 600×600 | 809.000 | 1.244.000 |
TLC-TPK-30120001 | 48w | <300×1200 | 300×1200 | 931.000 | 1.433.000 |
TLC-TPK-6012001 | 90w | <300×1200 | 300×1200 | 1.943.000 | 2.989.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Bridgelux – Mỹ – Hiệu suất quang: 900Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 35mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa Nano chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm tại công trình |
Báo giá đèn led panel tấm mỏng – Chip Espistar (loại rẻ) TLC
Đèn led panel âm trần cao cấp – cho trần chìm TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-TT-303001 | 12w | 300×300 | 320×320 | 202.000 | 311.000 |
TLC-TT-306001 | 20w | 300×600 | 320×620 | 383.000 | 589.000 |
TLC-TT-606001 | 42w | 600×600 | 620×620 | 660.000 | 1.015.000 |
TLC-TK-3012001 | 48w | 300×1200 | 320×1220 | 795.000 | 1.223.000 |
TLC-TK-6012001 | 68w | 580×1180 | 600×1200 | 1.878.000 | 2.889.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 12mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led panel âm trần cao cấp – cho trần thả – bê tông TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-TT-303001 | 12w | <300×300 | 300×300 | 202.000 | 311.000 |
TLC-TT-306001 | 20w | <300×600 | 300×600 | 383.000 | 589.000 |
TLC-TT-606001 | 42w | <600×600 | 600×600 | 660.000 | 1.015.000 |
TLC-TK-3012001 | 48w | <300×1200 | 300×1200 | 795.000 | 1.223.000 |
TLC-TK-6012001 | 68w | <300×1200 | 300×1200 | 1.878.000 | 2.889.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265V – Chiều dày: 12mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led spotlight âm trần đơn chiếu điểm và chống chói TLC
Đèn led spotlight âm trần đơn COB chiếu rọi 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-COB7W01 | 7w | 90mm | 120mm | 137.000 | 211.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led spotlight âm trần chống chói 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-DL7W02 | 7w | 90mm | 120mm | 137.000 | 211.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led spotlight âm trần đơn COB chiếu rọi 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-COB7W03 | 7w | 90mm | 120mm | 159.000 | 244.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led spotlight âm trần đơn chống chói 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-DL7W03 | 7w | 90mm | 120mm | 159.000 | 244.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led spotlight âm trần đôi chiếu điểm và chống chói TLC
Đèn led spotlight âm trần đôi COB chiếu rọi 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-COB14W01 | 14w | 90×200 | 120×230 | 289.000 | 445.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led spotlight âm trần đôi chống chói 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ khoét | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-DL14W02 | 14w | 90×200 | 120×230 | 289.000 | 445.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led spotlight âm trần đôi COB chiếu rọi 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-COB14W03 | 14w | 90×200 | 120×230 | 318.000 | 489.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led spotlight âm trần đôi chống chói 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-DL1403 | 14w | 90×200 | 120×230 | 318.000 | 489.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 70mm – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt mica chống chói – Góc xoay: 30 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông mặt lõm viền trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-VLT7W01 | 7w | 120 | 145 | 242.000 | 373.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông mặt lõm viền trắng 3 màu TLC TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-VLT7W03 | 7w | 120 | 145 | 266.000 | 409.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông mặt lõm viền trắng nền đen 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-VLTND7W01 | 7w | 120 | 145 | 242.000 | 373.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông mặt lõm viền trắng nền đen 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-VLTND7W03 | 7w | 120 | 145 | 266.000 | 409.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông mặt lõm viền đen 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-VLD7W01 | 7w | 120 | 145 | 242.000 | 373.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông mặt lõm viền đen 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-VLD7W01 | 7w | 120 | 145 | 266.000 | 409.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi mặt lõm viền trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DLT14W01 | 14w | 120×235 | 145×255 | 432.000 | 664.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi mặt lõm viền trắng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DLT14W03 | 14w | 120×235 | 145×255 | 482.000 | 742.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi mặt lõm viền trắng nền đen 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DLTND14W01 | 14w | 120×235 | 145×255 | 432.000 | 664.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi mặt lõm viền trắng nền đen 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DLTND14W03 | 14w | 120×235 | 145×255 | 482.000 | 742.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi mặt lõm viền đen 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DLD14W01 | 14w | 120×235 | 145×255 | 432.000 | 664.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi mặt lõm viền đen 3 màu |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DLD14W03 | 14w | 120×235 | 145×255 | 482.000 | 742.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông hộp mặt lõm 1 màu |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-HLTND7W01 | 7w | 120×120 | 145×145 | 257.000 | 396.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Dạng hộp sang trọng – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông hộp mặt lõm 3 màu |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-HLTND7W03 | 7w | 120×120 | 145×145 | 283.000 | 436.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Dạng hộp sang trọng – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi hộp mặt lõm 1 màu |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DHLTND14W01 | 14w | 120×155 | 145×275 | 465.000 | 716.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Vàng/Trắng/Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Dạng hộp sang trọng – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Đèn led âm trần vuông đôi hộp mặt lõm 3 màu |
|||||
Mã | Công suất | Lỗ thả đèn | Kích thước mặt | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-DHLTND14W03 | 14w | 120×155 | 145×275 | 515.000 | 793.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Trắng, Vàng, Trung tính – Chip COB Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: > 80 Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chiều dày: 90mm – Dạng hộp sang trọng – Mặt kính chiếu điểm – Góc xoay: 30 độ – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led ốp trần TLC
Đèn led ốp trần tròn – vỏ trắng đơn màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Đường kính | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OT-6W01 | 6w | 120mm | 40mm | 99.000 | 152.000 |
TLC-OT-12W01 | 12w | 170mm | 40mm | 148.000 | 227.000 |
TLC-OT-18W01 | 18w | 210mm | 40mm | 188.000 | 289.000 |
TLC-OT-24W01 | 24w | 290mm | 40mm | 289.000 | 444.000 |
TLC-OT-48W01 | 48w | 600mm | 40mm | 890.000 | 1.370.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần vuông – vỏ trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Kích thước | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OT-6W04 | 6w | 120×120 | 40mm | 101.000 | 156.000 |
TLC-OT-12W04 | 12w | 170×180 | 40mm | 151.000 | 233.000 |
TLC-OT-18W04 | 18w | 210×210 | 40mm | 195.000 | 300.000 |
TLC-OT-24W04 | 24w | 290×290 | 40mm | 296.000 | 456.000 |
TLC-OT-42W04 | 42w | 600×600 | 40mm | 750.000 | 1.154.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần tròn – vỏ trắng ba màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Đường kính | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OT-6W03 | 6w | 120mm | 40mm | 123.000 | 189.000 |
TLC-OT-12W03 | 12w | 170mm | 40mm | 180.000 | 277.000 |
TLC-OT-18W03 | 18w | 210mm | 40mm | 239.000 | 367.000 |
TLC-OT-24W03 | 24w | 290mm | 40mm | 379.000 | 578.000 |
TLC-OT-48W03 | 48w | 600mm | 40mm | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần vuông – vỏ trắng ba màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Kích thước | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OT-6W06 | 6w | 120×120 | 40mm | 127.000 | 196.000 |
TLC-OT-12W06 | 12w | 170×170 | 40mm | 188.000 | 289.000 |
TLC-OT-18W06 | 18w | 210×210 | 40mm | 253.000 | 389.000 |
TLC-OT-24W06 | 24w | 290×290 | 40mm | 404.000 | 622.000 |
TLC-OT-48W06 | 48w | 600×600 | 40mm | Liên hệ | Liên hệ |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần tròn – vỏ đen đơn màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Đường kính | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OD-6W01 | 6w | 120mm | 40mm | 99.000 | 152.000 |
TLC-OD-12W01 | 12w | 170mm | 40mm | 148.000 | 227.000 |
TLC-OD-18W01 | 18w | 210mm | 40mm | 188.000 | 289.000 |
TLC-OD-24W01 | 24w | 290mm | 40mm | 289.000 | 444.000 |
TLC-OD-48W01 | 48w | 600mm | 40mm | 890.000 | 1.370.000 |
– Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >85Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần vuông – vỏ đen đơn màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Kích thước | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OD-6W04 | 6w | 120×120 | 40mm | 101.000 | 156.000 |
TLC-OD-12W04 | 12w | 170×170 | 40mm | 151.000 | 233.000 |
TLC-OD-18W04 | 18w | 210×210 | 40mm | 195.000 | 300.000 |
TLC-OD-24W04 | 24w | 290×290 | 40mm | 296.000 | 456.000 |
TLC-OD-48W04 | 48w | 600×600 | 40mm | 890.000 | 1.370.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần tròn – vỏ đen ba màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Đường kính | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OD-6W03 | 6w | 120mm | 40mm | 123.000 | 189.000 |
TLC-OD-12W03 | 12w | 170mm | 40mm | 180.000 | 277.000 |
TLC-OD-18W03 | 18w | 210mm | 40mm | 239.000 | 367.000 |
TLC-OD-24W03 | 24w | 290mm | 40mm | 376.000 | 578.000 |
TLC-OD-48W03 | 48w | 600mm | 40mm | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần vuông – vỏ đen ba màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Kích thước | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OD-6W06 | 6w | 120×120 | 40mm | 127.000 | 196.000 |
TLC-OD-12W06 | 12w | 170×170 | 40mm | 188.000 | 289.000 |
TLC-OD-18W06 | 18w | 210×210 | 40mm | 253.000 | 389.000 |
TLC-OD-24W06 | 24w | 290×290 | 40mm | 404.000 | 622.000 |
TLC-OD-48W06 | 48w | 600×600 | 40mm | .000 | .000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần Galaxy trang trí TLC TLC |
|||||
Mã | Công suất | Đường kính | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-OPG-14 | 14w | 280mm | 65mm | 239.000 | 367.000 |
TLC-OPG-22 | 22w | 340mm | 65mm | 318.000 | 489.000 |
TLC-OPG-30 | 30w | 385mm | 65mm | 361.000 | 556.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Xanh dương – Chip Bridgelux – Mỹ – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led ốp trần Galaxy PLUS trang trí 3 màu TLC TLC |
|||||
Mã | Công suất | Đường kính | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-GLP-30W | 30w | 320mm | 70mm | 549.000 | 844.000 |
TLC-GLP-40W | 40w | 420mm | 70mm | 694.000 | 1.067.000 |
TLC-GLP-6W | 60w | 520mm | 70mm | 982.000 | 1.511.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Vàng, Trắng, Trung tính – Chip Bridgelux – Mỹ – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn tuýp led tube TLC
Đèn tuýp led T5 nhôm nhựa TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Rộng x dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-T5-02 | 4w | 300m | 30x20mm | 61.000 | 94.000 |
TLC-T5-01 | 10w | 600m | mm | 90.000 | 138.000 |
TLC-T5-09 | 14w | 900mm | mm | 95.000 | 146.000 |
TLC-T5-03 | 18w | 1200mm | mm | 119.000 | 183.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Điện áp vào: 110-265VAC – Bóng liền máng có thể lắp nối tiếp – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-T8-R01 | 10w | 600mm | 30mm | 97.000 | 149.000 |
TLC-T8-R03 | 18w | 1200mm | 30mm | 126.000 | 194.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >85Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Giá chưa bao gồm máng |
Đèn tuýp led T8 nhà xưởng cao cấp – nhôm nhựa TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-T8-R1201 | 12w | 600mm | 30mm | Hàng đặt | Hàng đặt |
TLC-T8-R1801 | 18w | 1200mm | 30mm | Hàng đặt | Hàng đặt |
TLC-T8-R2401 | 24w | 1200mm | 30mm | 181.000 | 278.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 95Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chịu tải 3 ca 24/24 – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Giá chưa bao gồm máng |
Đèn tuýp led T8 thủy tinh TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-T8-TT03 | 14w | 600mm | 30mm | Hết hàng | Hết hàng |
TLC-T8-BTT03 | 22w | 1200mm | mm | 68.000 | 104.000 |
TLC-T8-TT01 | 28w | 1200mm | mm | 70.000 | 109.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Thủy tinh – Góc chiếu 360 độ – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Giá chưa bao gồm máng |
Đèn tuýp led bán nguyệt đơn màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Chiều rộng / dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BN-05 | 10w | 300mm | 40mm | 112.000 | 173.000 |
TLC-BN-01 | 18w | 600mm | 40mm | 159.000 | 245.000 |
TLC-BN-03 | 36w | 1200mm | 40mm | 239.000 | 367.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 95Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Đèn liền máng không cần máng |
Đèn tuýp led bán nguyệt 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Chiều rộng / dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BN-1003 | 10w | 300 | 40mm | Hàng đặt | Hàng đặt |
TLC-BN-08 | 18w | 600 | 40mm | 209.000 | 322.000 |
TLC-BN-07 | 36w | 1200 | 40mm | 318.000 | 489.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 95Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Đèn liền máng không cần máng |
Đèn tuýp led hộp S8 đầu vuông TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Chiều rộng / dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-THS8-14 | 14w | 300mm | 40mm | 130.000 | 200.000 |
TLC-THS8-27 | 27w | 600mm | 40mm | 216.000 | 333.000 |
TLC-THS8-54 | 54w | 1200mm | 40mm | 318.000 | 489.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 95Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Đèn liền máng không cần máng |
Báo giá bộ đèn tuýp led tube đơn – 1 bóng đã bao gồm máng TLC
Bộ đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BT8-10 | 10w | 600mm | mm | 133.000 | 204.000 |
TLC-BT8-18 | 18w | 1200mm | mm | 165.000 | 254.000 |
– Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >85Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Bộ đèn đã bao gồm bóng và máng |
Bộ đèn tuýp led T8 thủy tinh TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BTT-T8-14 | 14w | 600mm | mm | Hết hàng | |
TLC-BTT-T8-22 | 22w | 1200mm | mm | Hết hàng | |
TLC-BTT-T8-28 | 28w | 1200mm | mm | 130.000 | 200.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Thủy tinh – Nhựa chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Bộ đèn đã bao gồm bóng và máng |
Bộ đèn tuýp led T8 nhà xưởng cao cấp – nhôm nhựa TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BT8-NX-12 | 12w | 600mm | 30mm | Hàng đặt | |
TLC-BT8-NX-18 | 18w | 1200mm | 30mm | Hàng đặt | |
TLC-BT8-NX-24 | 24w | 1200mm | mm | 220.000 | 338.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Bộ đèn đã bao gồm bóng và máng |
Báo giá bộ đèn tuýp led tube đôi – 2 bóng đã bao gồm máng TLC
Bộ đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp 2 bóng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BT8-D-20 | 20w | 600mm | mm | Hàng đặt | Hàng đặt0 |
TLC-BT8-D-36 | 36w | 1200mm | mm | 303.000 | 466.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng hoặc Vàng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >85Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Bộ đèn đã bao gồm bóng và máng |
Bộ đèn tuýp led T8 thủy tinh 2 bóng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BTT-D-28 | 28w | 600mm | mm | Hết hàng | |
TLC-BTT-D-44 | 44w | 1200mm | mm | 191.000 | 293.000 |
TLC-BTT-D-56 | 56w | 1200mm | mm | 196.000 | 302.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu: >85Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Thủy tinh – Nhựa chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Bộ đèn đã bao gồm bóng và máng |
Bộ đèn tuýp led T8 công nghiệp cao cấp – nhôm nhựa 2 bóng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BT8-NXD-24 | 24w | 600mm | mm | Hàng đặt | Hàng đặt |
TLC-BT8-CCD-44 | 44w | 1200mm | mm | Hàng đặt | Hàng đặt |
TLC-BT8-CCD-48 | 48w | 1200mm | mm | 416.000 | 640.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Epistar Đài Loan – Hiệu suất quang: 95Lm/w – Độ hoàn màu: >80Ra – Điện áp vào: 110-265VAC – Chất liệu: Nhôm sơn tĩnh điện – Mặt nhựa mica chống chói – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm – Đèn nhà xưởng sử dụng 3 ca – Bộ đèn đã bao gồm bóng và máng |
Báo giá đèn led rọi ray – rọi thanh ray TLC
Đèn led rọi ray tam cấp vỏ trắng 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RTC-10W01 | 10w | mm | mm | 214.000 | 329.000 |
TLC-RTC-20W01 | 20w | mm | mm | 317.000 | 478.000 |
TLC-RTC-30W01 | 30w | mm | mm | 491.000 | 756.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 1 màu: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray tam cấp vỏ đen 1 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RTCD-10W01 | 10w | mm | mm | 214.000 | 329.000 |
TLC-RTCD-20W01 | 20w | mm | mm | 317.000 | 478.000 |
TLC-RTCD-30W01 | 30w | mm | mm | 491.000 | 756.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 1 màu: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray tam cấp vỏ trắng 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RTC-10W03 | 10w | mm | mm | 361.000 | 556.000 |
TLC-RTC-20W03 | 20w | mm | mm | 455.000 | 700.000 |
TLC-RTC-30W03 | 30w | mm | mm | 650.000 | 1.000.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Váng,Trắng, Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray tam cấp vỏ đen 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RTCD-10W03 | 10w | mm | mm | 361.000 | 556.000 |
TLC-RTCD-20W03 | 20w | mm | mm | 455.000 | 700.000 |
TLC-RTCD-30W03 | 30w | mm | mm | 650.000 | 1.000.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Váng,Trắng, Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Tản nhiệt nhôm – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray 2 lớp vỏ trắng 1 màu cao cấp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RT-10W01 | 10w | 105mm | 65mm | 260.000 | 400.000 |
TLC-RT-20W01 | 20w | 120mm | 90mm | 318.000 | 489.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 1 màu: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Tản nhiệt nhôm 2 lớp – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray 2 lớp vỏ đen 1 màu cao cấp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RD-10W01 | 10w | 105mm | 65mm | 260.000 | 400.000 |
TLC-RD-20W01 | 20w | 120mm | 90mm | 318.000 | 489.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 1 màu: Trắng/Vàng/Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Tản nhiệt nhôm 2 lớp – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray 2 lớp vỏ trắng 3 màu cao cấp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RT-10W03 | 10w | 105mm | 65mm | 346.000 | 533.000 |
TLC-RT-20W03 | 20w | mm | mm | 429.000 | 655.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Tản nhiệt nhôm 2 lớp – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Đèn led rọi ray 2 lớp vỏ đen 3 màu cao cấp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RD-10W03 | 10w | 105mm | 65mm | 346.000 | 533.000 |
TLC-RD-20W03 | 20w | mm | mm | 429.000 | 655.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu Vàng, Trắng, Trung tính – Chip led COB – Epistar – Hiệu suất quang 120Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Xoay góc 360 độ – Tản nhiệt nhôm 2 lớp – Nguồn chịu nhiệt – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Thanh ray cho đèn led rọi ray TLC |
|||
Mã | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-RT-01 | 1m | 52.000 | 82.000 |
TLC-RT-02 | 1.5m | 79.000 | 122.000 |
TLC-RT-03 | 2m | 130.000 | 200.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Nhôm sơn tĩnh điện – Có thể nối các thanh với nhau – Bảo hành: 24 tháng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Báo giá đèn led búp công suất nhỏ – đèn led búp trụ siêu sáng TLC
Đèn led búp siêu sáng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BS-3W01 | 3w | 90mm | 50mm | 33.000 | 51.000 |
TLC-BS-5W01 | 5w | 110mm | 60mm | 51.000 | 78.000 |
TLC-BS-7W01 | 7w | 120mm | 65mm | 60.000 | 93.000 |
TLC-BS-9W01 | 9w | 125mm | 70mm | 75.000 | 116.000 |
TLC-BS-12W01 | 12w | 130mm | 80mm | 90.000 | 138.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chip led Epistar – Đui: E27 – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Tản nhiệt nhôm cao cấp – Chống chịu nước – Nguồn bao gồm IC – Bảo hành: 24 tháng |
Đèn led búp trụ cao cấp siêu sáng TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BTP-10W01 | 10w | 125mm | 60mm | 91.000 | 140.000 |
TLC-BTP-15W01 | 15w | 140mm | 70mm | 112.000 | 173.000 |
TLC-BTP-20W01 | 20w | 160mm | 80mm | 153.000 | 233.000 |
TLC-BTP-30W01 | 30w | 180mm | 100mm | 216.000 | 333.000 |
TLC-BTP-40W01 | 40w | 180mm | 120mm | 310.000 | 477.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chip led: Brigelux – Mỹ – Đui: E27 – Hiệu suất quang 110Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Tản nhiệt nhôm nguyên khối đa chiều – Nguồn – Diver: Đa chiều – Bảo hành: ĐỔI MỚI 24 tháng |
Đèn led búp trang trí TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BT03RGB | 3w | 90mm | 50mm | 36.000 | 55.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Xanh dương/Xanh lá/Đỏ – Chip led Epistar – Đui: E27 – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Tản nhiệt nhôm cao cấp – Chống chịu nước – Nguồn bao gồm IC – Bảo hành: 24 tháng |
Đèn led búp nhà xưởng công nghiệp TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BNX-50W01 | 50w | 240mm | 120mm | 426.000 | 655.000 |
TLC-BNX-80W01 | 80w | 275mm | 150mm | 745.000 | 1.144.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng – Chip Led Bridgelux – Mỹ – Hiệu suất quang: 110-120Lm/w – Độ hòa màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Đui: E27 – Chịu tải 3 ca 1 ngày 24/24 – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành: 36 tháng |
Đèn led nhót – đèn led nến 1 màu trang trí TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BS-NH01 | 3w | 140mm | 35mm | 32.000 | 49.000 |
TLC-BS-N01 | 3w | 140mm | 35mm | 32.000 | 49.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Đui: E14 – Hiệu suất quang: 80 Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Tản nhiệt nhôm cao cấp – Nguồn bao gồm IC – Chip LED: Epistar – Bảo hành: 12 tháng – Xuất xứ: Việt Nam |
Đèn led nhót – đèn led nến trang trí 3 màu TLC |
|||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Đường kính | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-BS-NH03 | 3w | 140mm | 35mm | 46.000 | 71.000 |
TLC-BS-N03 | 3w | 140mm | 35mm | 46.000 | 71.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Vàng,Trắng,Trung tính – Đui: E14 – Hiệu suất quang: 80 Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Tản nhiệt nhôm cao cấp – Nguồn bao gồm IC – Chip LED: Epistar – Bảo hành: 12 tháng – Xuất xứ: Việt Nam |
Báo giá đèn led dây siêu sáng TLC
Giá đèn led dây đôi 2 hàng 2835 đơn màu TLC |
||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-2835-01 | 8w/m | 100m | 4.116.000 | 6.333.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Chip LED 2835 Epistar – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Xanh dương – Số lượng bóng: 156 bóng led/mét – Công suất: 8w/mét – Bọc silicon chống chịu nước – Sợi đồng – Bề rộng dây: 15mm – Khối lượng: 12,5kg/cuộn – Thiết kế bán nguyệt – Tiêu chuẩn chống cháy nổ – Bảo hành: 12 tháng theo mét. – Xuất xứ: Việt Nam |
Giá đèn led dây 2835 3 màu TLC |
||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-2835-04 | 8w/m | 100m | 5.272.000 | 8.111.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Chip LED 2835 Epistar – Ánh sáng 3 màu: Trắng vàng trung tính – Lựa chọn ánh sáng theo công tắc – Số lượng bóng: 156 bóng led/mét – Công suất: 8w/mét – Bọc silicon chống chịu nước – Sợi đồng – Bề rộng dây: 15mm – Khối lượng: 12,5kg/cuộn – Thiết kế bán nguyệt – Tiêu chuẩn chống cháy nổ – Bảo hành: 12 tháng theo mét. – Xuất xứ: Việt Nam |
Giá đèn led dây zic zắc 5730 đơn màu TLC |
||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-5730-01 | 12w/m | 100m | 6.644.000 | 10.222.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chip LED 5730 Epistar – Số lượng bóng: 180 bóng led/mét – Công suất: 12w/mét – Bọc silicon chống chịu nước – Sợi đồng – Bề rộng dây: 18mm – Khối lượng: 15kg/cuộn – Thiết kế bán nguyệt – Tiêu chuẩn chống cháy nổ – Bảo hành: 12 tháng theo mét. – Xuất xứ: Việt Nam |
Giá đèn led dây 5730 ziczac 3 màu TLC |
||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-5730-04 | 12w/m | 100m | 6.716.000 | 10.333.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng 3 màu: Trắng vàng trung tính – Lựa chọn ánh sáng theo công tắc – Chip LED 5730 Epistar – Số lượng bóng: 180 bóng led/mét – Công suất: 12w/mét – Bọc silicon chống chịu nước – Sợi đồng – Bề rộng dây: 18mm – Khối lượng: 15kg/cuộn – Thiết kế bán nguyệt – Tiêu chuẩn chống cháy nổ – Bảo hành: 12 tháng theo mét. – Xuất xứ: Việt Nam |
Giá đèn led dây đơn 3014 đơn màu TLC |
||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-3014-01 | 6w/m | 100m | 2.384.000 | 3.667.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng/Xanh xương/Xanh lá/Đỏ – Với ánh sáng Xanh lá/Đỏ +150.000đ 1 cuộn – Chip LED 3014 Epistar – Số lượng bóng: 120 bóng led/mét – Công suất: 6w/mét – Bọc silicon chống chịu nước – Bề rộng dây: 10mm – Khối lượng: 15kg/cuộn – Bảo hành: 12 tháng theo cuộn. – Xuất xứ: Việt Nam |
Giá đèn led dây đơn 3014 nhiều màu TLC |
||||
Mã | Công suất | Chiều dài | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-3014-02 | 6w/m | 100m | 2.528.000 | 3.889.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Nhiều màu – Chip LED 3014 Epistar – Số lượng bóng: 120 bóng led/mét – Công suất: 6w/mét – Bọc silicon chống chịu nước – Bề rộng dây: 10mm – Khối lượng: 15kg/cuộn – Bảo hành: 12 tháng theo cuộn. – Xuất xứ: Việt Nam |
Bộ nguồn – khiển nháy đèn led dây siêu sáng TLC |
||||
Mã | Tên | Chịu tải | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-2835-01 | Nguồn đèn led dây đôi 2835 | 50m | 21.000 | 33.000 |
TLC-2835-03 | Khiển đèn led dây 2835 3 màu | 50m | 44.000 | 67.000 |
TLC-5730-01 | Nguồn đèn led dây 5730 | 50m | 21.000 | 33.000 |
TLC-5730-03 | Khiển đèn led dây 5730 3 màu | 50m | 44.000 | 67.000 |
TLC-3014-01 | Nguồn đèn led dây đơn 3014 | 50m | 13.000 | 20.000 |
TLC-3014-03 | Khiển đèn led dây 3014 nhiều màu | 50m | 44.000 | 67.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Bộ nguồn bao gồm chân chữ H bằng đồng đi kèm – Bộ nguồn không chịu nước – Bảo hành 12 tháng |
Báo giá đèn led pha siêu sáng chống chịu nước TLC
Đèn led pha SIP siêu sáng cao cấp chống chịu nước TLC |
||||
Mã | Công suất | Kích thước | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-SIP30 | 30w | 240*205*55mm | 462.000 | 711.000 |
TLC-SIP50 | 50w | 290*235*60mm | 694.000 | 1.067.000 |
TLC-SIP100 | 100w | 365*310*60mm | 1.126.000 | 1.733.000 |
TLC-SIP150 | 150w | 350*110*410mm | 2.384.000 | 3.667.000 |
TLC-SIP200 | 200w | 380*120*420mm | 2.816.000 | 4.333.000 |
TLC-SIP250 | 250w | Hàng đặt | ||
TLC-SIP300 | 300w | Hàng đặt | ||
TLC-SIP350 | 350w | Hàng đặt | ||
TLC-SIP400 | 400w | Hàng đặt | ||
TLC-SIP500 | 500w | Hàng đặt | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chất liệu: Nhôm nguyên khối, Sơn tĩnh điện đen – IP: 67 – Chịu nước tốt nhất thị trường – Hiệu suất quang: 110Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Công suất đủ 100% – Kính phản quang tráng Bạc – RỌI XA – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành: 24 tháng. |
Đèn led pha siêu sáng chống chịu nước loại giá rẻ TLC |
||||
Mã | Công suất | Kích thước | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-P1 | 10w | 130x57x166mm | 174.000 | 267.000 |
TLC-P2 | 20w | 185x60x220mm | 281.000 | 433.000 |
TLC-P3 | 30w | 205x71x206mm | 383.000 | 589.000 |
TLC-P4 | 50w | 229x72x295mm | 491.000 | 756.000 |
TLC-P5 | 100w | 286x95x350mm | 996.000 | 1.533.000 |
TLC-P6 | 150w | 350x95x410mm | 1.661.000 | 2.556.000 |
TLC-P7 | 200w | 380x110x420mm | 2.384.000 | 3.667.000 |
TLC-P8 | 250w | Hàng đặt | ||
TLC-P9 | 300w | Hàng đặt | ||
TLC-P10 | 350w | Hàng đặt | ||
TLC-P11 | 400w | Hàng đặt | ||
TLC-P12 | 500w | Hàng đặt | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chất liệu: Nhôm, Sơn tĩnh điện đen – Chip led: Epistar 2535 – Hiệu suất quang: 90Lm/w – Độ hoàn màu Ra > 80 – Điện áp: 110-265 VAC – Công suất đủ 100% – Kính phản quang tráng Bạc – IP: 66 – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành: 12 tháng |
Báo giá đèn led đường cao áp phố đô thị – Đèn led đường nông thôn TLC
Đèn led đường cao áp cá mập – hình lá TLC |
||||
Mã | Công suất | Kích thước | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-ĐCA-20W01 | 20w | L510*W220*H80mm | 722.000 | 1.111.000 |
TLC-ĐCA-50W01 | 50w | 290*235*60mm | 1.589.000 | 2.444.000 |
TLC-ĐCA-100W01 | 100w | L880*W340*H100mm | 3.106.000 | 4.778.000 |
TLC-ĐCA-150W01 | 150w | L1050*W520*H120mm | 4.044.000 | 6.222.000 |
TLC-ĐCA-200W01 | 200w | 380*120*420mm | Hàng đặt | |
TLC-ĐCA-250W01 | 250w | Hàng đặt | ||
TLC-ĐCA-300W01 | 300w | Hàng đặt | ||
TLC-ĐCA-350W01 | 350w | Hàng đặt | ||
TLC-ĐCA-400W01 | 400w | Hàng đặt | ||
TLC-ĐCA-500W01 | 500w | Hàng đặt | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Mắt led Citizen Nhật Bản – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chất liệu: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện – IP: 65 – Hiệu suất quang: 130Lm/w – Độ hoàn màu: Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Chịu tải 2 ca 16/24 – Bảo hành: 36 tháng |
Đèn led đường cao áp mặt phẳng led hạt TLC |
||||
Mã | Công suất | Kích thước | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-DSS-42W01 | 42w | 375*305*80mm | 2.008.000 | 3.089.000 |
TLC-DSS-56W01 | 56w | 435*305*80mm | 2.586.000 | 3.978.000 |
TLC-DSS-70W01 | 70w | 495*305*80mm | 3.164.000 | 4.867.000 |
TLC-DSS-84W01 | 84w | 555*305*80mm | 3.886.000 | 5.978.000 |
TLC-DSS-98W01 | 98w | 615*305*90mm | 4.319.000 | 6.644.000 |
TLC-DSS-112W01 | 112w | 675*305*98mm | 4.896.000 | 7.533.000 |
TLC-DSS-126W01 | 126w | 735*305*112mm | 5.330.000 | 8.200.000 |
TLC-DSS-168W01 | 168w | 950*340*100mm | 7.064.000 | 10.867.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Mắt led Citizen Nhật Bản – Ánh sáng: Trắng/Vàng – Chất liệu: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện – IP: 65 – Hiệu suất quang: 130Lm/w – Độ hoàn màu: Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Chịu tải 2 ca 16/24 – Bảo hành: 36 tháng |
Báo giá đèn led nhà xưởng – đèn led hightbay – đèn led lowbay TLC
Đèn led nhà xưởng Hightbay cao cấp Bridgelux – USA TLC |
||||
Mã | Đường kính | Chiều cao | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-X-50W01 | 450mm | 550mm | Hàng đặt | |
TLC-X-80W01 | 450mm | 550mm | 1.373.000 | 2.112.000 |
TLC-X-100W01 | 450mm | 550mm | 1.820.000 | 2.800.000 |
TLC-X-150W01 | 550mm | 650mm | 2.181.000 | 3.356.000 |
TLC-X-200W01 | 550mm | 650mm | 3.322.000 | 5.111.000 |
TLC-X-250W01 | 550mm | 650mm | Hàng đặt | |
TLC-X-300W01 | 650mm | 750mm | Hàng đặt | |
TLC-X-400W01 | 650mm | 750mm | Hàng đặt | |
TLC-X-500W01 | 750mm | 850mm | Hàng đặt | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Mắt led: Bridgelux – USA – Hiệu suất quang: 140 Lm/w – Độ hoàn màu: Ra > 85 – Điện áp: 110-265 VAC – Chất liệu: Nhôm, hợp kim – Chịu tải 3 ca 24/24 – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 3 năm |
Báo giá máng đơn, đôi, ba bóng không chóa TLC
Máng đèn tuýp led đơn 1 bóng không chóa TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-T8-R05 | 600mm | 40mm | 60mm | 36.000 | 55.000 |
TLC-T8-R06 | 1200mm | 40mm | 60mm | 39.000 | 60.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp đèn tuýp led T8 – Bảo hành 2 năm |
Máng đèn tuýp led đôi 2 bóng không chóa TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-T8-R | 600mm | 100mm | 50mm | Hết háng | |
TLC-T8-R07 | 1200mm | 100mm | 50mm | 51.000 | 78.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp đèn tuýp led T8 – Bảo hành 2 năm |
Máng đèn tuýp led 3 bóng không chóa TLC |
||||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết | |
HG-T8-MBR06 | 600mm | 150mm | 50mm | Hàng đặt | ||
HGA-T8-MBR12 | 1200mm | 150mm | 50mm | Hàng đặt | ||
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp đèn tuýp led T8 – Bảo hành 2 năm |
Báo giá máng đơn, đôi, ba bóng có chóa inox 304 TLC
Máng đèn tuýp led đơn 1 bóng có chóa inox TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MCI0106 | 600mm | 120mm | 80mm | Hàng đặt | |
HGA-MCI0112 | 1200mm | 120mm | 80mm | 122.000 | 187.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Chất liệu khung: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa inox 304 không rỉ sét – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 1 đèn tuýp led T8 – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Bộ Máng đèn tuýp led đơn có chóa inox kèm 1 bóng tuýp LED T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMCI0106 | 600mm | 120mm | 10w | Hàng đặt | |
HGA-BMCI0112 | 1200mm | 120mm | 18w | 247.000 | 380.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao không bao gồm bóng: 80mm – Chất liệu khung: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa inox 304 không rỉ sét – Chân tiếp xúc bằng đồng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Máng đèn tuýp led 2 bóng có chóa inox TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MCI0206 | 600mm | 180mm | 80mm | Hàng đặt | |
HGA-MCI0212 | 1200mm | 180mm | 80mm | 138.000 | 213.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa inox 304 không rỉ sét – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 2 đèn tuýp led T8 – Bảo hành 2 năm |
Bộ Máng đèn tuýp led có chóa inox kèm 2 bóng tuýp led T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMCI0206 | 600mm | 180mm | 20w | Hàng đặt | |
HGA-BMCI0212 | 1200mm | 180mm | 36w | 389.000 | 599.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao không bao gồm bóng: 80mm – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa inox 304 không rỉ sét – Chân tiếp xúc bằng đồng – Bảo hành 2 năm |
Máng đèn tuýp led 3 bóng có chóa inox TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MCS0306 | 600mm | mm | mm | Ngừng sản xuất | |
HGA-MCS0312 | 1200mm | mm | mm | Hàng đặt | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa inox 304 không rỉ sét – Chân tiếp xúc bằng đồng – Bảo hành 2 năm |
Báo giá máng đơn, đôi, ba bóng có chóa sơn tĩnh điện TLC
Máng đèn tuýp led đơn 1 bóng có chóa sơn tĩnh điện TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MCS0106 | 600mm | 120mm | 80mm | Hàng đặt | |
HGA-MCS0112 | 1200mm | 120mm | 80mm | 112.000 | 173.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Chất liệu khung: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa phản quang sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 1 đèn tuýp led T8 – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Bộ Máng đèn tuýp led có chóa sơn tĩnh điện đơn gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMCS0106 | 600mm | 120mm | 10w | Hàng đặt | |
HGA-BMCS0112 | 1200mm | 120mm | 36w | 238.000 | 366.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao không bao gồm bóng: 80mm – Chất liệu khung: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chóa phản quang sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Xuất xứ: Việt Nam – Bảo hành 2 năm |
Máng đèn tuýp led 2 bóng có chóa sơn tĩnh điện TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MCS0206 | 600mm | 180mm | 80mm | Hàng đặt | |
HGA-MCS0212 | 1200mm | 180mm | 80mm | 130.000 | 200.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 2 đèn tuýp led T8 – Bảo hành 2 năm |
Bộ máng đèn tuýp có chóa sơn tĩnh điện kèm 2 bóng tuýp led T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMCS0206 | 600mm | 180mm | 20w</td | Hàng đặt | |
HGA-BMCS0212 | 1200mm | 180mm | 36w | 381.000 | 586.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led T8 nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao không bao gồm bóng: 80mm – Chất liệu: Hợp kim sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Bảo hành 2 năm |
Báo giá máng xương cá thả trần, âm trần TLC
Máng xương cá 600×600 3 bóng chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAT0306 | 600mm | 600mm | 80mm | 304.000 | 467.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Lắp âm trần, thả trần 600x600mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 3 đèn tuýp led T8 0.6m – Bảo hành 2 năm |
Bộ máng xương cá 600×600 kèm 3 bóng chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAT0306 | 600mm | 600mm | 30W | 594.000 | 914.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Lắp âm trần, thả trần 600x600mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Đã bao gồm 3 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w – Bóng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Bảo hành 2 năm |
Máng xương cá 300×600 2 bóng – chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAT0306 | 300mm | 600mm | 80mm | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Lắp âm trần, thả trần 300x600mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 2 đèn tuýp led T8 0.6m – Bảo hành 2 năm |
Bộ Máng xương cá 300×600 kèm 2 bóng T8 – chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAT0306 | 300mm | 600mm | 20w | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Lắp âm trần, thả trần 600x600mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Giá đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w – Bóng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Bảo hành 2 năm |
Máng xương cá 300×1200 2 bóng chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAT0212 | 1200mm | 300mm | 80mm | 338.000 | 520.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Lắp âm trần, thả trần 300x1200mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 2 đèn tuýp led T8 1.2m – Bảo hành 2 năm |
Bộ Máng xương cá 300×1200 kèm 2 bóng T8 – Chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAT0212 | 1200mm | 300mm | 36w | 589.000 | 906.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Lắp âm trần, thả trần 300x1200mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Giá đã bao gồm 2 đèn tuýp led T8 1.2m 18w – Sử dụng bóng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp. – Bảo hành 2 năm |
Máng xương cá 600×1200 3 bóng chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAT0312 | 1200mm | 600mm | 80mm | 554.000 | 853.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Lắp âm trần, thả trần 600x1200mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Sử dụng kết hợp 3 đèn tuýp led T8 1.2m – Bảo hành 2 năm |
Bộ máng xương cá 600×1200 kèm 3 bóng T8 – Chóa inox phản quang TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAT0312 | 1200mm | 600mm | 80mm | 931.000 | 1.432.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Lắp âm trần, thả trần 600x1200mm – Chóa inox chống rỉ sét – Khung thân sơn tĩnh điện – Chân tiếp xúc bằng đồng – Giá đã bao gồm 3 đèn tuýp led T8 1.2m 18w vuông – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Bảo hành 2 năm |
Báo giá máng chống ẩm sử dụng đèn tuýp led TLC
Máng đèn tuýp led chống ẩm 1 bóng 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MACA0106 | 600mm | 75mm | 90mm | 225.000 | 346.000 |
HGA-MACA0112 | 1200mm | 75mm | 90mm | 260.000 | 400.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Sử dụng 1 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng đèn tuýp led chống ẩm kèm 1 bóng T8 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMACA0106 | 600mm | 75mm | 10w | 321.000 | 495.000 |
HGA-BMACA0112 | 1200mm | 75mm | 18w | 385.000 | 593.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Giá đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao của máng: 90mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng đèn tuýp led chống ẩm 2 bóng 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MACA0206 | 600mm | 105mm | 75mm | 242.000 | 373.000 |
HGA-MACA0212 | 1200mm | 105mm | 75mm | 278.000 | 427.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Sử dụng 2 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng đèn tuýp led chống ẩm kèm 2 bóng 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMACA0206 | 600mm | 105mm | 20w | 436.000 | 671.000 |
HGA-BMACA0212 | 1200mm | 105mm | 36 | 528.000 | 813.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Giá đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng bộ đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao của máng: 90mm – Bảo hành 24 tháng |
Báo giá máng chống bụi sử dụng đèn tuýp led TLC
Máng đèn tuýp led chống bụi 1 bóng 0.6m, 1.2m |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MACB0106 | 600mm | 90mm | 45mm | Hàng đặt | |
HGA-MACB0112 | 1200mm | 90mm | 45mm | 200.000 | 307.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Sử dụng 1 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng đèn tuýp led chống bụi kèm 1 bóng 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMACB0106 | 600mm | 90mm | 10w | Hàng đặt | |
HGA-BMACB0112 | 1200mm | 90mm | 18w | 325.000 | 500.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Giá đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều cao của máng: 45mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng đèn tuýp led chống bụi 2 bóng 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MACB0206 | 600mm | 125mm | 45mm | Hàng đặt | |
HGA-MACA0212 | 1200mm | 125mm | 45mm | 226.000 | 347.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Sử dụng 2 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng đèn tuýp led chống bụi kèm 2 bóng 0.6m, 1.2m TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMACB0206 | 600mm | 125mm | 20w | Hàng đặt | |
HGA-BMACA0212 | 1200mm | 125mm | 36w | 476.000 | 733.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Thân nhựa ABS + tản quang nhựa PS. – Thiết kế theo tiêu chuẩn chống ẩm. – Giá đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày của máng: 45mm – Bảo hành 24 tháng |
Báo giá máng chống cháy nổ sử dụng đèn tuýp led TLC
Máng đèn tuýp led chống cháy nổ 1 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MACN0106 | 600mm | 165mm | 165mm | Liên hệ | |
HGA-MACN0112 | 1200mm | 165mm | 165mm | 642.000 | 987.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Thân gang sơn tĩnh điện. – Ống thủy tinh dày, bọc rọ sắt. – Sử dụng bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng đèn tuýp led chống cháy nổ kèm 1 bóng T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMACN0106 | 600mm | 165mm | 10w | Liên hệ | |
HGA-BMACN0112 | 1200mm | 165 | 18w | 767.000 | 1.180.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Thân gang sơn tĩnh điện. – Ống thủy tinh dày, bọc rọ sắt. – Giá đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Bảo hành 24 tháng |
Máng đèn tuýp led chống cháy nổ loại 2 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MACN0206 | 600mm | 200mm | 165mm | 554.000 | 853.000 |
HGA-MACN0212 | 1200mm | mm | mm | 642.000 | 987.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Thân gang sơn tĩnh điện. – Ống thủy tinh dày, bọc rọ sắt. – Sử dụng bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ Máng đèn tuýp led chống cháy nổ kèm 2 bóng T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
TLC-MACN0206 | 600mm | 200mm | 20w | Liên hệ | |
HGA-BMACN0212 | 1200mm | 200mm | 36w | 892.000 | 1.373.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Thân gang sơn tĩnh điện. – Ống thủy tinh dày, bọc rọ sắt. – Giá đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 0.6m 10w hoặc 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Bảo hành 24 tháng |
Báo giá máng V-SHAPE hình tam giác sử dụng đèn tuýp led TLC
Máng V-SHAPE sơn tĩnh điện 1 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAVS0112 | 1200mm | 90mm | 100mm | 294.000 | 453.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim sơn tĩnh điện. – Sử dụng 1 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng V-SHAPE sơn tĩnh điện kèm 1 bóng tuýp LED T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAVS0112 | 1200mm | 90mm | 18w | 420.000 | 646.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim sơn tĩnh điện. – Giá đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày không bao gồm bóng: 100mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng V-SHAPE sơn tĩnh điện 2 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAVS0212 | 1200mm | 150mm | 100mm | 304.000 | 467.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Khung hợp kim sơn tĩnh điện. – Sử dụng 2 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng V-SHAPE sơn tĩnh điện kèm 2 bóng T8 1m2 18w TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAVS0212 | 1200mm | 150mm | 36w | 554.000 | 853.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim sơn tĩnh điện. – Giá đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày không bao gồm bóng: 100mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng V-SHAPE sơn tĩnh điện 3 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAVS0312 | 1200mm | 150mm | 100mm | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Khung hợp kim sơn tĩnh điện. – Sử dụng 3 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng V-SHAPE sơn tĩnh điện kèm 3 bóng tuýp LED T8 1m2 18w TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAVS0312 | 1200mm | 150mm | 54w | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim sơn tĩnh điện. – Giá đã bao gồm 3 bóng đèn tuýp led T8 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày không bao gồm bóng: 100mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng V-SHAPE INOX 1 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAVI0112 | 1200mm | 150mm | 100mm | 304.000 | 467.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Khung hợp kim, tán quang INOX. – Sử dụng 1 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng V-SHAPE INOX kèm 1 bóng tuýp led T8 TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAVI0112 | 1200mm | 150mm | 18w | 429.000 | 660.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim, tán quang INOX. – Giá đã bao gồm 1 bóng đèn tuýp led T8 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày không bao gồm bóng: 100mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng V-SHAPE INOX 2 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAVI0212 | 1200mm | 150mm | 100mm | 320.000 | 493.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Khung hợp kim, tán quang INOX. – Sử dụng 2 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng V-SHAPE INOX kèm 2 bóng tuýp led T8 1m2 18w TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Công suất | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAVI0212 | 1200mm | 150mm | 36w | 571.000 | 879.000 |
– Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim, tán quang INOX. – Giá đã bao gồm 2 bóng đèn tuýp led T8 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày không bao gồm bóng: 100mm – Bảo hành 24 tháng |
Máng V-SHAPE INOX 3 bóng TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-MAVI0312 | 1200mm | 150mm | 100mm | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Giá máng chưa bao gồm đèn tuýp led – Khung hợp kim, tán quang INOX. – Sử dụng 3 bóng đèn tuýp led T8 1m2. – Bảo hành 24 tháng |
Bộ máng V-SHAPE INOX kèm 3 bóng tuýp led T8 1m2 18w TLC |
|||||
Mã | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dày | Giá bán | Giá niêm yết |
HGA-BMAVI0312 | 1200mm | 150mm | mm | Liên hệ | |
– Giá đã chiết khấu 35% – Khung hợp kim, tán quang INOX. – Giá đã bao gồm 3 bóng đèn tuýp led T8 1m2 18w – Sử dụng đèn tuýp led nhôm nhựa cao cấp – Chiều dày không bao gồm bóng: 100mm – Bảo hành 24 tháng |
– Báo giá đèn led chưa bao gồm thuế VAT 10%.
– Các sản phẩm được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam hoặc nhập khẩu.
– Các sản phẩm đều có chứng chỉ CO, CQ
– Các sản phẩm được bảo hành chính hãng 2 – 3 năm.
– Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội và một số vùng lân cận.
– Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 2 triệu trên toàn quốc.
– Ship COD toàn quốc.
Nhà phân phối, bán lẻ đèn chiếu sáng cao cấp tại Hà Nội – Toàn quốc
- ĐÈN LED HOÀNG GIA
- Trụ sở Hà Nội: 126 Đại Mỗ, Q Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline 1: 0393.392.666 - Zalo 0393.392.666
- Hotline 2: 0916.773.555 - Zalo 0916.773.555
- Email: hkd.hoanggiavn@gmail.com
- Chi nhánh TP HCM: Khu phố 6, Bình Hưng Hòa, Q Bình Tân, TP Hồ Chí Minh. Hotline: 0393.392.666
- Chi nhánh Bình phước: 123, Phan Chu Trinh, Lộc Ninh, Bình Phước. Hotline: 0977 717 966
Báo giá ở dưới hiện không còn giá trị sử dụng
ĐÈN LED TLC LIGHTING
Đèn LED TLC Lighting: Do Công ty đèn Led Thiên Lộc sản xuất lắ ráp tại Hà Nội – Việt nam. Led TLC LIGHTING là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực phát triển công nghệ chiếu sáng tiết kiệm năng lượng ở Việt Nam hiện này. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm về đèn LED chiếu sáng mang thương hiệu Việt. Sứ mệnh của chúng tôi là đưa tới tay người tiêu dùng Việt Nam những sản phẩm đèn LED chất lượng nhất, giá cả hợp lý nhất. Vì vậy, Chúng tôi không ngừng nghiên cứu, phân tích, đánh giá và phát triển thị trường tại Việt Nam. Từ đó chúng tôi cho ra đời các dòng sản phẩm LED chiếu sáng mang thương hiệu người Việt TLC Lighting nhằm đáp ứng nhu cầu chiếu sáng hiện đại tại Việt Nam. Những sản phẩm chính của chúng tôi bao gồm đèn LED chiếu sáng dân dụng, đèn LED trang trí, đèn LED công nghiệp.
Với bề dầy kinh nghiệm trong lĩnh vực đèn chiếu sáng cùng đội ngũ nhân viên nhanh nhẹn, chuyên nghiệp và khả năng sáng tạo tiên tiến … Chúng tôi cam kết sẽ cung cấp tới Quý khách hàng những sản phẩm đảm bảo chất lượng, thẩm mỹ uy tín cao và có tính độc đáo của từng sản phẩm và làm theo ý tưởng yêu cầu của Quý khách với giá thành hợp lý nhất. Phương châm của ĐÈN LED TLC Lighting luôn luôn xây dựng mối quan hệ bền vững hợp tác lâu dài với khách hàng, thành công của quý khách hàng cũng là thành công của chúng tôi !
“TLC Lighting – Vững chất lượng – Trọn Niềm Tin”
Liên hệ Hotline để có giá tốt nhất:
Tổng hợp bảng báo giá đèn led TLC tháng 4 năm 2018 tại LED Hoàng Gia
Bảng báo giá đèn led âm trần đế dày viền trắng – viền vàng TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền trắng đơn màu TLC-CCD-5W01 | 85.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền trắng đơn màu TLC-CCD-7W01 | 98.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền trắng đơn màu TLC-CCD-9W01 | 130.000 | 110/148/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền vàng đơn màu TLC-CCD-5W04 | 85.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền vàng đơn màu TLC-CCD-7W04 | 98.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền vàng đơn màu TLC-CCD-9W04 | 130.000 | 110/148/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền trắng 3 màu TLC-CCD-5W03 | 115.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền trắng 3 màu TLC-CCD-7W03 | 120.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền trắng 3 màu TLC-CCD-9W03 | 145.000 | 110/148/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền vàng 3 màu TLC-CCD-5W06 | 115.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền vàng 3 màu TLC-CCD-7W06 | 120.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền vàng 3 màu TLC-CCD-9W06 | 145.000 | 110/148/75 mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần khối đúc TLC cao cấp
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 5w đơn màu TLC-KĐ-5W01 | 95.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 7w đơn màu TLC-KĐ-7W01 | 110.000 | 95/120/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 9w đơn màu TLC-KĐ-9W01 | 145.000 | 110/145/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 5w 3 màu TLC-KĐ-5W03 | 115.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 7w 3 màu TLC-KĐ-7W03 | 135.000 | 95/120/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 9w 3 màu TLC-KĐ-9W03 | 165.000 | 110/145/40 mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần mặt cong viền trắng – viền vàng TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền trắng đơn màu TLC-MC-5W01 | 105.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền trắng đơn màu TLC-MC-7W01 | 115.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 12w viền trắng đơn màu TLC-MC-12W01 | 155.000 | 110/140/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền vàng đơn màu TLC-MC-5W04 | 105.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền vàng đơn màu TLC-MC-7W04 | 115.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 12w viền vàng đơn màu TLC-MC-12W04 | 155.000 | 110/140/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền trắng 3 màu TLC-MC-5W03 | 125.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền trắng 3 màu TLC-MC-7W03 | 155.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 12w viền trắng 3 màu TLC-MC-12W03 | 185.000 | 110/140/52mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền vàng 3 màu TLC-MC-5W06 | 125.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền vàng 3 màu TLC-MC-7W06 | 155.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt congTLC 12w viền vàng 3 màu TLC-MC-12W06 | 185.000 | 110/140/52mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần đế mỏng – đế mũ viền trắng – viền vàng TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền trắng đơn màu TLC-CCD-5W01 | 75.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền trắng đơn màu TLC-CCD-7W01 | 85.000 | 90/120/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền vàng đơn màu TLC-CCD-5W04 | 75.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền vàng đơn màu TLC-CCD-7W04 | 85.000 | 90/120/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền trắng 3 màu TLC-CCD-5W03 | 105.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền trắng 3 màu TLC-CCD-7W03 | 110.000 | 90/120/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền vàng 3 màu TLC-CCD-5W06 | 105.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền vàng 3 màu TLC-CCD-7W06 | 110.000 | 90/120/40 mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần siêu mỏng kiểu dáng tròn – vuông TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét//dày |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 4w tròn đơn màu TLC-SM-6W01 | 65.000 | Ø 105/120 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 9w tròn đơn màu TLC-SM-9W01 | 85.000 | Ø 125/145 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 12w tròn đơn màu TLC-SM-12W01 | 99.000 | Ø 155/162 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 18w tròn đơn màu TLC-SM-18W01 | 130.000 | Ø 205/215 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 6w vuông đơn màu TLC-SM-6W03 | 65.000 | Ø 105/120 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 12w vuông đơn màu TLC-SM-12W03 | 99.000 | Ø 155/162 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 18w vuông đơn màu TLC-SM-18W03 | 130.000 | Ø 205/215 mm |
Bảng báo giá đèn led ốp nổi vỏ trắng TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/dày |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 6w tròn đơn màu TLC-OT-6W01 | 95.000 | Ø 115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w tròn đơn màu TLC-OT-12W01 | 125.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 18w tròn đơn màu TLC-OT-18W01 | 160.000 | Ø 220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 24w tròn đơn màu TLC-OT-24W01 | 245.000 | Ø 300/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 6w vuông đơn màu TLC-OT-6W04 | 955.000 | Ø 115/115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w vuông đơn màu TLC-OT-12W04 | 125.000 | Ø 170/170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 18w vuông đơn màu TLC-OT-18W04 | 160.000 | Ø 220/220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 24w vuông đơn màu TLC-OT-24W04 | 245.000 | Ø 300/300/40 mm |
Bảng báo giá đèn led ốp nổi vỏ đen TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/dày |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 6w tròn đơn màu TLC-OD-6W01 | 95.000 | Ø 115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 12w tròn đơn màu TLC-OD-12W01 | 125.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 18w tròn đơn màu TLC-OD-18W01 | 160.000 | Ø 220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 24w tròn đơn màu TLC-OD-24W01 | 245.000 | Ø 300/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 6w vuông đơn màu TLC-OD-6W04 | 955.000 | Ø 115/115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 12w vuông đơn màu TLC-OD-12W04 | 125.000 | Ø 170/170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 18w vuông đơn màu TLC-OD-18W04 | 160.000 | Ø 220/220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 24w vuông đơn màu TLC-OD-24W04 | 245.000 | Ø 300/300/40 mm |
Bảng báo giá đèn led ốp nổi vỏ trắng 3 màu ( vàng-trắng-trung tính ) TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/dày |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w tròn 3 màu TLC-OT-12W03 | 160.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắngTLC 18w tròn 3 màu TLC-OT-18W03 | 230.000 | Ø 220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w vuông 3 màu TLC-OT-12W06 | 160.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 18w vuông 3 màu TLC-OT-18W06 | 230.000 | Ø 220/40 mm |
Bảng báo giá đèn tuýp led TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn tuýp led T5 10w 0.6m TLC as trắng – vàng TLC-T5-01 | 85.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led T5 18w 1.2m TLC as trắng – vàng TLC-T5-03 | 99.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led T8 10w 0.6m TLC as trắng – vàng TLC-T8-R01 | 95.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led T8 18w 1.2m TLC as trắng – vàng TLC-T8-R03 | 115.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led T8 24w 1.2m TLC as trắng – vàng TLC-T8-R2401 | 150.000 | 1200 mm |
Bộ đèn tuýp led thủy tinh T8 28w 1,2m TLC as trắng- vàng TLC-T8-BTT01 | 150.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led thủy tinh T8 28w 1,2m TLC as trắng- vàng TLC-T8-BTT02 | 100.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led bán nguyệt 18w 0.6m TLC as trắng-vàng TLC-BN-01 | 130.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led bán nguyệt 36w 1.2m TLC as trắng-vàng TLC-BN-03 | 185.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led hộp 27w 0.6m TLC as trắng-vàng TLC-THS8-01 | 200.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led hộp 36w 1.2m TLC as trắng-vàng TLC-THS8-01 | 300.000 | 1200 mm |
Máng tuýp đơn nhôm cao cấp – sơn tĩnh điện 0.6m TLC-MT01 | 30.000 | 600 mm |
Máng tuýp đơn nhôm cao cấp – sơn tĩnh điện 1.2m TLC-MT02 | 35.000 | 1200 mm |
Máng tuýp đôi nhôm cao cấp – sơn tĩnh điện 1.2m TLC-MTD01 | 50.000 | 1200 mm |
Bảng báo giá đèn panel TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led panel hình vuông 300×300 16w TLC as trắng – vàng TLC-PN3030 | 230.000 | 300x300mm |
Đèn led panel hình vuông 600×600 42w TLC as trắng – vàng TLC-PN6060 | 660.000 | 600×600 mm |
Đèn led panel hình chữ nhật 300×600 24w TLC as trắng – vàng TLC-PN3060 | 360.000 | 300×600 mm |
Đèn led panel hình chữ nhật 300×1200 48w TLC as trắng – vàng TLC-PN30120 | 700.000 | 300×1200 mm |
Đèn led panel hình chữ nhật 600×1200 72w TLC as trắng – vàng TLC-PN601200 | 1.550.000 | 600×1200 mm |
Bảng báo giá đèn âm trần đơn – đôi xoay góc 30º TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led âm trần đơn mặt tròn 7wTLC as trắng – vàng TLC-COB7W01 | 130.000 | Ø 90/120mm |
Đèn led âm trần đơn mặt vuông 7wTLC as trắng – vàng TLC-COB7W02 | 130.000 | 120/120/Ø90 mm |
Đèn led âm trần đôi 2*7wTLC as trắng – vàng TLC-COB14W01 | 265.000 | 120/240 mm
Lỗ khoét 90/120 mm |
Đèn led âm trần đôi đơn màu 2*7wTLC as trắng – vàng TLC-COB14W02 | 265.000 | 120/240 mm |
Đèn led âm trần đôi 3 màu 2*7wTLC as trắng – vàng TLC-COB14W03 | 300.000 | 120/240 mm |
Bảng báo giá đèn led búp TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led búp TLC 3w as trắng – vàng TLC-BS-3W01 | 30.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 5w as trắng – vàng TLC-BS-5W01 | 40.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 7w as trắng – vàng TLC-BS-7W01 | 50.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 9w as trắng – vàng TLC-BS-9W01 | 60.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 12w as trắng – vàng TLC-BS-12W01 | 70.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 15w as trắng – vàng TLC-BS-15W01 | 95.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 20w as trắng – vàng TLC-BS-20W01 | 120.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 30w as trắng – vàng TLC-BS-30W01 | 186.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 40w as trắng – vàng TLC-BS-40W01 | 235.000 | E27 |
Bảng báo giá đèn led búp nến – nhót TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led búp nến – nhót TLC 3w đơn sắc TLC-BS-NH01 | 30.000 | Ø 35/140 |
Đèn led búp nến – nhót TLC 3w 3 màu TLC-BS-NH02 | 30.000 | Ø 35/140 |
Bảng báo giá đèn led dây TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led dây đơn 3014 đơn sắc TLC 6w TLC-3014-01 | 2.200.000 | 100M/ cuộn |
Đèn led dây đơn 3014 nhiều màu TLC 6w TLC-3014-06 | 2.200.000 | 100M/ cuộn |
Đèn led dây đôi 2835 TLC 8w TLC-2835-01 | 3.500.000 | 100M/ cuộn |
Nguồn led dây 3014 TLC-3014-08 | 15.000 | |
Nguồn led dây đôi 2835 TLC-2838-04 | 25.000 | |
Khiển led dây 3014 TLC-3014-07 | 500.000 |
Bảng báo giá đèn rọi ray led COB 360 độ TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ trắng TLC 10w as trắng – vàng TLC-RT-10W | 230.000 | Ø 65/105 mm |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ trắng TLC 20w as trắng – vàng TLC-RT-20W | 250.000 | Ø 90/120 mm |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ đen TLC 10w as trắng – vàng TLC-RD-10W | 230.000 | Ø 65/105 mm |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ đen TLC 20w as trắng – vàng TLC-RD-20W | 250.000 | Ø 90/120 mm |
Đèn rọi ray led COB thấu kính trụ TLC 10w as trắng – vàng TLC-STK-10 | 220.000 | Ø 200/200 mm |
Đèn rọi ray led COB thấu kính trụ TLC 20w as trắng – vàng TLC-STK-20 | 240.000 | Ø 200/200 mm |
Nối góc và nối thẳng TLC TLC-RT-02 | 25.000 | |
Thanh ray sơn tĩnh điện đen – trắng TLC-RT-01 | 50.000 | 1000 mm |
Bảng báo giá đèn led pha cao cấp IP 66 TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | D/R/C |
Đèn led pha cao cấp TLC 10w as trắng – vàng TLC-P1 | 267.000 | 130/57/166 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 20w as trắng – vàng TLC-P2 | 433.000 | 185/60/220 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 30w as trắng – vàng TLC-P3 | 589.000 | 205/71/206 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 50w as trắng – vàng TLC-P4 | 756.000 | 229/72/295 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 100w as trắng – vàng TLC-P5 | 1.533.000 | 286/95/350 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 150w as trắng – vàng TLC-P6 | 2.555.000 | 350/95/410 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 200w as trắng – vàng TLC-P7 | 3.667.000 | 380/110/420mm |
Bảng báo giá đèn led nhà xưởng – HighBay cao cấp TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Đường kính |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 50w as trắng – vàng TLC-X-50W01 | 1.670.000 | Ø 450 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 80w as trắng – vàng TLC-X-80W01 | 2.112.000 | Ø 450 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 100w as trắng – vàng TLC-X-100W01 | 2.556.000 | Ø 450 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 150w as trắng – vàng TLC-X-150W01 | 3.889.000 | Ø 550 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 200w as trắng – vàng TLC-X-200W01 | 3.889.000 | Ø 550 mm |
Bảng báo giá đèn led đường cao áp TLC
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | D/R/C |
Đèn led đường cao áp TLC 20w as trắng – vàng TLC-ĐCA-20W01 | 1.110.000 | 510/220/80 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 50w as trắng – vàng TLC-ĐCA-50W01 | 2.445.000 | 880/340/110 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 100w as trắng – vàng TLC-ĐCA-100W01 | 4.778.000 | 880/340/110 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 150w as trắng – vàng TLC-ĐCA-150W01 | 6.223000 | 880/340/110 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 200w as trắng – vàng TLC-ĐCA-200W01 | 10.000.000 |
Bảng báo giá máng có chóa đơn – đôi công nghiệp – văn phòng
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Chiều dài |
Máng có chóa đơn inox dài 0,6m HG-MCIN0106 | 125.000 | 600 mm |
Máng có chóa đơn inox dài 0,6m HG-MCIN0206 | 130.000 | 600 mm |
Máng có chóa đơn inox dài 1.2m HG-MCIN0112 | 135.000 | 1200 mm |
Máng có chóa đơn inox dài 1.2m HG-MCIN0212 | 140.000 | 1200 mm |
Máng có chóa đơn sơn tĩnh điện dài 1.2m HG-MCSTD0112 | 120.000 | 1200 mm |
Máng có chóa đơn sơn tĩnh điện dài 1.2m HG-MCSTD0112 | 125.000 | 1200 mm |
Bảng báo giá máng đèn âm trần xương cá inox công nghiêp – văn phòng
(tháng 4 năm 2018)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Máng đèn âm trần loại 1 bóng 0,6m HG-MAT0106 | 335.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 2 bóng 0,6m HG-MAT0206 | 380.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 3 bóng 0,6m HG-MAT0306 | 480.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 4 bóng 0,6m HG-MAT0406 | 560.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 1 bóng 1,2m HG-MAT0112 | 430.000 | 1200 mm |
Máng đèn âm trần loại 2 bóng 1,2m HG-MAT0212 | 480.000 | 1200mm |
Máng đèn âm trần loại 3 bóng 1,2m HG-MAT0312 | 730.000 | 1200 mm |
Máng đèn âm trần loại 4 bóng 1,2m HG-MAT0412 | 930.000 | 1200 mm |
Bảng báo giá đèn led TLC mới nhất – Công ty đèn led Thiên Lộc – T12.2017 – Bảng dưới đây hết giá trị sự dụng
Bảng báo giá đèn led âm trần đế dày viền trắng – viền vàng TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền trắng đơn màu TLC-CCD-5W01 | 85.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền trắng đơn màu TLC-CCD-7W01 | 98.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền trắng đơn màu TLC-CCD-9W01 | 130.000 | 110/148/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền vàng đơn màu TLC-CCD-5W04 | 85.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền vàng đơn màu TLC-CCD-7W04 | 98.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền vàng đơn màu TLC-CCD-9W04 | 130.000 | 110/148/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền trắng 3 màu TLC-CCD-5W03 | 115.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền trắng 3 màu TLC-CCD-7W03 | 120.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền trắng 3 màu TLC-CCD-9W03 | 145.000 | 110/148/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 5w viền vàng 3 màu TLC-CCD-5W06 | 115.000 | 76/110/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 7w viền vàng 3 màu TLC-CCD-7W06 | 120.000 | 90/120/75 mm |
Đèn led âm trần đế dày TLC 9w viền vàng 3 màu TLC-CCD-9W06 | 145.000 | 110/148/75 mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần khối đúc TLC cao cấp
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 5w đơn màu TLC-KĐ-5W01 | 95.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 7w đơn màu TLC-KĐ-7W01 | 110.000 | 95/120/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 9w đơn màu TLC-KĐ-9W01 | 145.000 | 110/145/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 5w 3 màu TLC-KĐ-5W03 | 115.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 7w 3 màu TLC-KĐ-7W03 | 135.000 | 95/120/40 mm |
Đèn led âm trần khối đúc TLC 9w 3 màu TLC-KĐ-9W03 | 165.000 | 110/145/40 mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần mặt cong viền trắng – viền vàng TLC
((tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền trắng đơn màu TLC-MC-5W01 | 105.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền trắng đơn màu TLC-MC-7W01 | 115.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 12w viền trắng đơn màu TLC-MC-12W01 | 155.000 | 110/140/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền vàng đơn màu TLC-MC-5W04 | 105.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền vàng đơn màu TLC-MC-7W04 | 115.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 12w viền vàng đơn màu TLC-MC-12W04 | 155.000 | 110/140/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền trắng 3 màu TLC-MC-5W03 | 125.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền trắng 3 màu TLC-MC-7W03 | 155.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 12w viền trắng 3 màu TLC-MC-12W03 | 185.000 | 110/140/52mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 5w viền vàng 3 màu TLC-MC-5W06 | 125.000 | 76/110/52 mm |
Đèn led âm trần mặt cong TLC 7w viền vàng 3 màu TLC-MC-7W06 | 155.000 | 90/120/52 mm |
Đèn led âm trần mặt congTLC 12w viền vàng 3 màu TLC-MC-12W06 | 185.000 | 110/140/52mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần đế mỏng – đế mũ viền trắng – viền vàng TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/mặt/dày |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền trắng đơn màu TLC-CCD-5W01 | 75.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền trắng đơn màu TLC-CCD-7W01 | 85.000 | 90/120/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền vàng đơn màu TLC-CCD-5W04 | 75.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền vàng đơn màu TLC-CCD-7W04 | 85.000 | 90/120/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền trắng 3 màu TLC-CCD-5W03 | 105.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền trắng 3 màu TLC-CCD-7W03 | 110.000 | 90/120/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 5w viền vàng 3 màu TLC-CCD-5W06 | 105.000 | 76/110/40 mm |
Đèn led âm trần đế mỏng TLC 7w viền vàng 3 màu TLC-CCD-7W06 | 110.000 | 90/120/40 mm |
Bảng báo giá đèn led âm trần siêu mỏng kiểu dáng tròn – vuông TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét//dày |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 4w tròn đơn màu TLC-SM-6W01 | 65.000 | Ø 105/120 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 9w tròn đơn màu TLC-SM-9W01 | 85.000 | Ø 125/145 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 12w tròn đơn màu TLC-SM-12W01 | 99.000 | Ø 155/162 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 18w tròn đơn màu TLC-SM-18W01 | 130.000 | Ø 205/215 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 6w vuông đơn màu TLC-SM-6W03 | 65.000 | Ø 105/120 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 12w vuông đơn màu TLC-SM-12W03 | 99.000 | Ø 155/162 mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC 18w vuông đơn màu TLC-SM-18W03 | 130.000 | Ø 205/215 mm |
Bảng báo giá đèn led ốp nổi vỏ trắng TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/dày |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 6w tròn đơn màu TLC-OT-6W01 | 95.000 | Ø 115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w tròn đơn màu TLC-OT-12W01 | 125.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 18w tròn đơn màu TLC-OT-18W01 | 160.000 | Ø 220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 24w tròn đơn màu TLC-OT-24W01 | 245.000 | Ø 300/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 6w vuông đơn màu TLC-OT-6W04 | 955.000 | Ø 115/115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w vuông đơn màu TLC-OT-12W04 | 125.000 | Ø 170/170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 18w vuông đơn màu TLC-OT-18W04 | 160.000 | Ø 220/220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 24w vuông đơn màu TLC-OT-24W04 | 245.000 | Ø 300/300/40 mm |
Bảng báo giá đèn led ốp nổi vỏ đen TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/dày |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 6w tròn đơn màu TLC-OD-6W01 | 95.000 | Ø 115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 12w tròn đơn màu TLC-OD-12W01 | 125.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 18w tròn đơn màu TLC-OD-18W01 | 160.000 | Ø 220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 24w tròn đơn màu TLC-OD-24W01 | 245.000 | Ø 300/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 6w vuông đơn màu TLC-OD-6W04 | 955.000 | Ø 115/115/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 12w vuông đơn màu TLC-OD-12W04 | 125.000 | Ø 170/170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 18w vuông đơn màu TLC-OD-18W04 | 160.000 | Ø 220/220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ đen TLC 24w vuông đơn màu TLC-OD-24W04 | 245.000 | Ø 300/300/40 mm |
Bảng báo giá đèn led ốp nổi vỏ trắng 3 màu ( vàng-trắng-trung tính ) TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Lỗ khoét/dày |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w tròn 3 màu TLC-OT-12W03 | 160.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắngTLC 18w tròn 3 màu TLC-OT-18W03 | 230.000 | Ø 220/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 12w vuông 3 màu TLC-OT-12W06 | 160.000 | Ø 170/40 mm |
Đèn led ốp trần nổi vỏ trắng TLC 18w vuông 3 màu TLC-OT-18W06 | 230.000 | Ø 220/40 mm |
Bảng báo giá đèn tuýp led TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn tuýp led T5 10w 0.6m TLC as trắng – vàng TLC-T5-01 | 85.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led T5 18w 1.2m TLC as trắng – vàng TLC-T5-03 | 99.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led T8 10w 0.6m TLC as trắng – vàng TLC-T8-R01 | 95.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led T8 18w 1.2m TLC as trắng – vàng TLC-T8-R03 | 115.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led T8 24w 1.2m TLC as trắng – vàng TLC-T8-R2401 | 150.000 | 1200 mm |
Bộ đèn tuýp led thủy tinh T8 28w 1,2m TLC as trắng- vàng TLC-T8-BTT01 | 150.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led thủy tinh T8 28w 1,2m TLC as trắng- vàng TLC-T8-BTT02 | 100.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led bán nguyệt 18w 0.6m TLC as trắng-vàng TLC-BN-01 | 130.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led bán nguyệt 36w 1.2m TLC as trắng-vàng TLC-BN-03 | 185.000 | 1200 mm |
Đèn tuýp led hộp 27w 0.6m TLC as trắng-vàng TLC-THS8-01 | 200.000 | 600 mm |
Đèn tuýp led hộp 36w 1.2m TLC as trắng-vàng TLC-THS8-01 | 300.000 | 1200 mm |
Máng tuýp đơn nhôm cao cấp – sơn tĩnh điện 0.6m TLC-MT01 | 30.000 | 600 mm |
Máng tuýp đơn nhôm cao cấp – sơn tĩnh điện 1.2m TLC-MT02 | 35.000 | 1200 mm |
Máng tuýp đôi nhôm cao cấp – sơn tĩnh điện 1.2m TLC-MTD01 | 50.000 | 1200 mm |
Bảng báo giá đèn panel TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led panel hình vuông 300×300 16w TLC as trắng – vàng TLC-PN3030 | 230.000 | 300x300mm |
Đèn led panel hình vuông 600×600 42w TLC as trắng – vàng TLC-PN6060 | 660.000 | 600×600 mm |
Đèn led panel hình chữ nhật 300×600 24w TLC as trắng – vàng TLC-PN3060 | 360.000 | 300×600 mm |
Đèn led panel hình chữ nhật 300×1200 48w TLC as trắng – vàng TLC-PN30120 | 700.000 | 300×1200 mm |
Đèn led panel hình chữ nhật 600×1200 72w TLC as trắng – vàng TLC-PN601200 | 1.550.000 | 600×1200 mm |
Bảng báo giá đèn âm trần đơn – đôi xoay góc 30º TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led âm trần đơn mặt tròn 7wTLC as trắng – vàng TLC-COB7W01 | 130.000 | Ø 90/120mm |
Đèn led âm trần đơn mặt vuông 7wTLC as trắng – vàng TLC-COB7W02 | 130.000 | 120/120/Ø90 mm |
Đèn led âm trần đôi 2*7wTLC as trắng – vàng TLC-COB14W01 | 265.000 | 120/240 mm
Lỗ khoét 90/120 mm |
Đèn led âm trần đôi đơn màu 2*7wTLC as trắng – vàng TLC-COB14W02 | 265.000 | 120/240 mm |
Đèn led âm trần đôi 3 màu 2*7wTLC as trắng – vàng TLC-COB14W03 | 300.000 | 120/240 mm |
Bảng báo giá đèn led búp TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led búp TLC 3w as trắng – vàng TLC-BS-3W01 | 30.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 5w as trắng – vàng TLC-BS-5W01 | 40.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 7w as trắng – vàng TLC-BS-7W01 | 50.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 9w as trắng – vàng TLC-BS-9W01 | 60.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 12w as trắng – vàng TLC-BS-12W01 | 70.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 15w as trắng – vàng TLC-BS-15W01 | 95.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 20w as trắng – vàng TLC-BS-20W01 | 120.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 30w as trắng – vàng TLC-BS-30W01 | 186.000 | E27 |
Đèn led búp TLC 40w as trắng – vàng TLC-BS-40W01 | 235.000 | E27 |
Bảng báo giá đèn led búp nến – nhót TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led búp nến – nhót TLC 3w đơn sắc TLC-BS-NH01 | 30.000 | Ø 35/140 |
Đèn led búp nến – nhót TLC 3w 3 màu TLC-BS-NH02 | 30.000 | Ø 35/140 |
Bảng báo giá đèn led dây TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn led dây đơn 3014 đơn sắc TLC 6w TLC-3014-01 | 2.200.000 | 100M/ cuộn |
Đèn led dây đơn 3014 nhiều màu TLC 6w TLC-3014-06 | 2.200.000 | 100M/ cuộn |
Đèn led dây đôi 2835 TLC 8w TLC-2835-01 | 3.500.000 | 100M/ cuộn |
Nguồn led dây 3014 TLC-3014-08 | 15.000 | |
Nguồn led dây đôi 2835 TLC-2838-04 | 25.000 | |
Khiển led dây 3014 TLC-3014-07 | 500.000 |
Bảng báo giá đèn rọi ray led COB 360 độ TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ trắng TLC 10w as trắng – vàng TLC-RT-10W | 230.000 | Ø 65/105 mm |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ trắng TLC 20w as trắng – vàng TLC-RT-20W | 250.000 | Ø 90/120 mm |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ đen TLC 10w as trắng – vàng TLC-RD-10W | 230.000 | Ø 65/105 mm |
Đèn rọi ray led COB 2 lớp vỏ đen TLC 20w as trắng – vàng TLC-RD-20W | 250.000 | Ø 90/120 mm |
Đèn rọi ray led COB thấu kính trụ TLC 10w as trắng – vàng TLC-STK-10 | 220.000 | Ø 200/200 mm |
Đèn rọi ray led COB thấu kính trụ TLC 20w as trắng – vàng TLC-STK-20 | 240.000 | Ø 200/200 mm |
Nối góc và nối thẳng TLC TLC-RT-02 | 25.000 | |
Thanh ray sơn tĩnh điện đen – trắng TLC-RT-01 | 50.000 | 1000 mm |
Bảng báo giá đèn led pha cao cấp IP 66 TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | D/R/C |
Đèn led pha cao cấp TLC 10w as trắng – vàng TLC-P1 | 267.000 | 130/57/166 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 20w as trắng – vàng TLC-P2 | 433.000 | 185/60/220 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 30w as trắng – vàng TLC-P3 | 589.000 | 205/71/206 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 50w as trắng – vàng TLC-P4 | 756.000 | 229/72/295 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 100w as trắng – vàng TLC-P5 | 1.533.000 | 286/95/350 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 150w as trắng – vàng TLC-P6 | 2.555.000 | 350/95/410 mm |
Đèn led pha cao cấp TLC 200w as trắng – vàng TLC-P7 | 3.667.000 | 380/110/420mm |
Bảng báo giá đèn led nhà xưởng – HighBay cao cấp TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Đường kính |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 50w as trắng – vàng TLC-X-50W01 | 1.670.000 | Ø 450 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 80w as trắng – vàng TLC-X-80W01 | 2.112.000 | Ø 450 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 100w as trắng – vàng TLC-X-100W01 | 2.556.000 | Ø 450 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 150w as trắng – vàng TLC-X-150W01 | 3.889.000 | Ø 550 mm |
Đèn led xưởng cao cấp TLC 200w as trắng – vàng TLC-X-200W01 | 3.889.000 | Ø 550 mm |
Bảng báo giá đèn led đường cao áp TLC
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | D/R/C |
Đèn led đường cao áp TLC 20w as trắng – vàng TLC-ĐCA-20W01 | 1.110.000 | 510/220/80 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 50w as trắng – vàng TLC-ĐCA-50W01 | 2.445.000 | 880/340/110 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 100w as trắng – vàng TLC-ĐCA-100W01 | 4.778.000 | 880/340/110 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 150w as trắng – vàng TLC-ĐCA-150W01 | 6.223000 | 880/340/110 mm |
Đèn led đường cao áp TLC 200w as trắng – vàng TLC-ĐCA-200W01 | 10.000.000 |
Bảng báo giá máng có chóa đơn – đôi công nghiệp – văn phòng
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Chiều dài |
Máng có chóa đơn inox dài 0,6m HG-MCIN0106 | 125.000 | 600 mm |
Máng có chóa đơn inox dài 0,6m HG-MCIN0206 | 130.000 | 600 mm |
Máng có chóa đơn inox dài 1.2m HG-MCIN0112 | 135.000 | 1200 mm |
Máng có chóa đơn inox dài 1.2m HG-MCIN0212 | 140.000 | 1200 mm |
Máng có chóa đơn sơn tĩnh điện dài 1.2m HG-MCSTD0112 | 120.000 | 1200 mm |
Máng có chóa đơn sơn tĩnh điện dài 1.2m HG-MCSTD0112 | 125.000 | 1200 mm |
Bảng báo giá máng đèn âm trần xương cá inox công nghiêp – văn phòng
(tháng 12 năm 2017)
Tên sản phẩm | Giá | Kích thước |
Máng đèn âm trần loại 1 bóng 0,6m HG-MAT0106 | 335.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 2 bóng 0,6m HG-MAT0206 | 380.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 3 bóng 0,6m HG-MAT0306 | 480.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 4 bóng 0,6m HG-MAT0406 | 560.000 | 600 mm |
Máng đèn âm trần loại 1 bóng 1,2m HG-MAT0112 | 430.000 | 1200 mm |
Máng đèn âm trần loại 2 bóng 1,2m HG-MAT0212 | 480.000 | 1200mm |
Máng đèn âm trần loại 3 bóng 1,2m HG-MAT0312 | 730.000 | 1200 mm |
Máng đèn âm trần loại 4 bóng 1,2m HG-MAT0412 | 930.000 | 1200 mm |
Bảng báo giá đèn led TLC mới nhất – Công ty đèn led Thiên Lộc – T12.2016 – Bảng dưới đây hết giá trị sự dụng
Bảng báo giá đèn led âm trần TLC
Tên | W | Giá | KT khoét lỗ/Viền |
Đèn led âm trần 3 màu đế dày TLC viền vàng | 5w | 115.000đ | D76/110mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế dày TLCviền vàng | 7w | 120.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế dày TLCviền vàng | 9w | 145.000đ | D110/145mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế dày TLC viền trắng, bạc | 5w | 115.000đ | D76/110mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế dày TLC viền trắng, bạc | 7w | 120.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế dày TLC viền trắng, bạc | 9w | 145.000đ | D110/145mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế mỏng TLC viền vàng | 5w | 105.000đ | D76/110mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế mỏng TLC viền vàng | 7w | 110.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế mỏng TLC viền trắng, bạc | 5w | 105.000đ | D76/110mm |
Đèn led âm trần 3 màu đế mỏng TLC viền trắng, bạc | 7w | 115.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần 3 màu TLC đế đúc | 7w | 120.000đ | D90/110mm |
Đèn led âm trần 3 màu TLCđế đúc | 9w | 145.000đ | D110/145mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC 3 màu hình tròn | 12w | 160.000đ | D170mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC 3 màu hình tròn | 18w | 230.000đ | 225x225mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC 3 màu hình vuông | 12w | 160.000đ | 170x170mm |
Đèn led ốp trần TLC 3 màu nổi hình vuông | 18w | 230.000đ | 225x225mm |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led downlight 3 màu đổi màu
Bảng báo giá đèn led âm trần kinh mặt mờ, chống chói TLC
Tên | cs | Giá | Khoét lỗ/Viền |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế dày viền vàng | 5w | 85.000đ | D76/110mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế dày viền vàng | 7w | 98.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế dày viền trắng, bạc | 5w | 85.000đ | D76/110 mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế dày viền trắng, bạc | 7w | 98.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế dày viền trắng, bạc | 9w | 130.000đ | D110/145mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế dày viền vàng | 9w | 130.000đ | D110/145mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế mỏng viền vàng | 5w | 75.000đ | D76/110mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế mỏngviền vàng | 7w | 85.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế mỏng viền trắng, bạc | 5w | 75.000đ | D76/110 mm |
Đèn led âm trần TLC chống chói đế mỏngviền trắng, bạc | 7w | 85.000đ | D90/120mm |
Đèn led âm trần TLC viền trơn đế đúc | 7w | 98.000đ | D90/115mm |
Đèn led âm trần TLC viền trơn đế đúc | 9w | 130.000đ | D120/145mm |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led âm trần chống chói mặt kính mờ
Bảng giá đèn led âm trần siêu mỏng, đế mỏng TLC
Tên | W | Giá | Khoét lỗ/Viền |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC tròn | 4w | 55.000đ | D105/120mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC tròn | 6w | 65.000đ | D105/120mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC tròn | 9w | 85.000đ | D133/145mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC tròn | 12w | 99.000đ | D155/175mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC tròn | 18w | 130.000đ | D185/205mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC vuông | 4w | 55.000đ | 105|120mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC vuông | 6w | 65.000đ | 105|120mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC vuông | 9w | 85.000đ | 133|145mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC vuông | 12w | 99.000 đ | 155|175mm |
Đèn led âm trần siêu mỏng TLC vuông | 18w | 130.000đ | 185|205mm |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led âm trần siêu mỏng
Bảng báo giá đèn led panel tấm sơn tĩnh điện
Tên | cs | Giá | Kích thước |
Đèn led panel TLC tấm vuông | 16w | 230.000đ | 300×300mm |
Đèn led panel TLC tấm vuông | 42w | 660.000đ | 600×600mm |
Đèn led panel TLC tấm chữ nhật | 24w | 36.000đ | 300×600mm |
Đèn led panel TLC tấm chữ nhật | 48w | 700.000đ | 300×1200mm |
Đèn led panel TLC tấm chữ nhật | 72w | 1.550.000đ | 600×1200mm |
Xem chi tết các sản phẩm: Đèn led panel
Bảng giá đèn led dây TLC
Tên | W | Giá |
Đèn led dây TLC 5050 60 mắt led / 1 mét ánh sáng: trắng, vàng, xanh làm, xanh ngọc, đỏ… |
7.2w/m | Ngừng sản xuất |
Đèn led dây TLC nhiều màu 5050 60 mắt led / 1 mét ánh sáng: 4 màu pha trộn thành 7 màu |
7.2w/m | Ngừng sản xuất |
Đèn led dây TLC siêu sáng 3014 120 mắt led / 1 mét ánh sáng: trắng, vàng, xanh làm, xanh ngọc, đỏ… |
8w/m | 22.000đ |
Đèn led dây TLC siêu sáng nhiều màu 3014 120 mắt led / 1 mét ánh sáng: 4 màu pha trộn thành 7 màu |
8w/m | 22.000đ |
Đèn led dây TLC 2 hàng siêu sáng 3014 240 mắt led / 1 mét ánh sáng: trắng, vàng, xanh làm, xanh ngọc, đỏ… |
13.9w/m | |
Đèn led dây TLC 2 hàng siêu sáng 2835 156 mắt led / 1 mét ánh sáng: trắng, vàng, xanh làm, xanh ngọc, đỏ… |
13.9w/m | 35.000đ |
Đèn led dây TLC 3 hàng siêu sáng 2835 180 mắt led / 1 mét ánh sáng: trắng, vàng, xanh làm, xanh ngọc, đỏ… |
15.9w/m | 50.000đ |
Nguồn đèn led dây 3014 và 5050 Sử dụng cho dây led 3014 và 5050, tối đa 50m |
15.000đ | |
Nguồn đèn led dây đôi 2 hàng siêu sáng Sử dụng cho loại dây led đôi 3014 và 2835, tối đa 50m |
25.000đ | |
Khiển Đèn led dây nhiều màu 5050 180 mắt led / 1 mét Sử dụng cho loại dây led đổi màu 5050, tối đa 50m |
20.000đ |
Xem chi tiết sản phẩm: Đèn led dây trang trí, hắt trần
Bảng giá đèn led ốp trần nổi, áp trần TLC
Tên | Công suất | Giá | Kích thước |
Đèn led ốp trần nổi TLC tròn | 6w | Hết hàng | D120mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC tròn | 12w | 125.000đ | D180mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC tròn | 18w | 160.000đ | D225mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC tròn | 24w | 245.000đ | D300mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC vuông | 6w | Hết hàng | 120|120mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC vuông | 12w | 125.000đ | 180|180mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC vuông | 18w | 160.000đ | 225|225mm |
Đèn led ốp trần nổi TLC vuông | 24w | 245.000đ | 300|300mm |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led ốp trần áp nổi
Bảng giá đèn tuýp led – led tube TLC
Tên | W | Giá | Kích thước |
Đèn tuýp Led TLC T5 liền máng 0.6m | 10w | 85.000đ | 0.6m |
Đèn tuýp Led TLC T5 liền máng | 15w | 0.9m | |
Đèn tuýp Led TLC T5 liền máng 1.2m | 18w | 99.000đ | 1m2 |
Đèn tuýp Led TLC T8 liền máng 0.6m | 10w | 95.000đ | 0.6m |
Đèn tuýp Led TLC T8 liền máng 1.2m | 18w | 115.000đ | 1m2 |
Đèn tuýp Led TLC T8 rời máng 0.6m | 10w | 95.000 đ | 0.6m |
Đèn tuýp Led TLC T8 rời máng 1.2m | 18w | 115.000đ | 1m2 |
Đèn tuýp Led TLC T8 rời máng 1.2m | 24w | 150.000đ | 1m2 |
Đèn tuýp Led TLC bán nguyệt 1.2m | 36w | 185.000đ | 1m2 |
Đèn tuýp Led TLC bán nguyệt 0.6m | 18w | 130.000đ | 0.6m |
Đèn tuýp Led TLC thủy tinh 360 độ T8 0.6m | 10w | 35.000đ | 0.6m |
Đèn tuýp Led TLC thủy tinh 360 độ T8 1.2m | 18w | 50.000đ | 1m2 |
Máng đơn đèn tuýp led TLC T8 0.6m |
30.000đ | 0.6m | |
Máng đơn đèn tuýp led TLC T8 1.2m |
35.000đ | 1m2 | |
Máng đôi đèn tuýp led TLC T8 1.2m | 50.000đ | 1m2 | |
Máng âm trần 3 bóng tuýp TLC LED |
500.000đ | 0.6×0.6m | |
Máng âm trần 3 bóng tuýp TLC LED |
850.000đ | 1m2x1m2 |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn tuýp LED – LED tuýp tube
Bảng giá đèn led búp (bulb led) TLC
Tên | W | Giá |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 3w | 30.000đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 5w | 40.000 đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 7w | 50.000đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 9w | 60.000đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 12w | 70.000đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 24w | 110.000đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 24w | 110.000đ |
Đèn led búp TLC tròn cao cấp | 36w | 135.000đ |
Đèn led quả nhót/ nến cho đèn chùm | 3w | 30.000đ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led búp tròn – Bulb LED
Đèn led downlight âm trần đơn, Downlight âm trần đôi, ba – Spotlight
Tên | W | Giá |
Đèn led downlight âm trần COB tròn | 7w | 130.0000đ |
Đèn led downlight âm trần COB đôi | 14w | 265.0000đ |
Đèn led downlight âm trần COB ba | 21w | 290.0000đ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led downlight đơn, downlight đôi, ba
Đèn led chiếu rọi – Rọi ray – Led Track Ligh
Tên | W | Giá |
Đèn led rọi ray TLC cho shop, showroom | 10w | 230.000đ |
Đèn led rọi ray TLC cho shop, showroom | 20w | 250.000đ |
Đèn led rọi ray TLC cho shop, showroom | 30w |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led chiếu rọi, rọi ray
Đèn led pha chiếu sáng
Tên | W | Giá |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 10w | 130.000đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 20w | 230.000 đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 30w | 295.000đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 40w | |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 50w | 430.000đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 70w | |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 100w | 830.000đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 150w | 1430.000đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước | 200w | Liên hệ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước nhiều màu, có khiển | 20w | 330.000đ |
Đèn led pha TLC chống chịu nước nhiều màu, có khiển | 50w | 610.000đ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led pha
Đèn led xưởng – Hight bay cao cấp
Tên | W | Giá |
Đèn led nhà xưởng – Hight bay TLC | 30w | Liên hệ |
Đèn led nhà xưởng – Hight bay TLC | 50w | Liên hệ |
Đèn led nhà xưởng – Hight bay TLC | 80w | Liên hệ |
Đèn led nhà xưởng – Hight bay TLC | 100w | Liên hệ |
Đèn led nhà xưởng – Hight bay TLC | 150w | Liên hệ |
Đèn led nhà xưởng – Hight bay TLC | 200w | Liên hệ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led xưởng – Hight Bay
Đèn led đường cao áp – Kiểu hàm cá mập mắt LED COB
Tên | W | Giá |
Đèn led đường cao áp TLC | 20w | Liên hệ |
Đèn led đường cao áp TLC | 50w | Liên hệ |
Đèn led đường cao áp TLC | 80w | Liên hệ |
Đèn led đường cao áp TLC | 100w | Liên hệ |
Đèn led đường cao áp TLC | 150w | Liên hệ |
Đèn led đường cao áp TLC | 200w | Liên hệ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led đường cao áp kiểu hàm cá mập
Đèn led đường – Kiểu led hạt
Tên | W | Giá |
Đèn led đường TLC | 42w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 56w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 70w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 84w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 98w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 112w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 126w | Liên hệ |
Đèn led đường TLC | 168w | Liên hệ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led đường kiểu led hạt
Bảng báo giá đèn led chữ U dạng compact
Tên | W | Giá |
Đèn led chữ U compact TLC | 3w | 25.000đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 5w | 35.000 đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 7w | 50.000đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 9w | 60.000đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 12w | 70.000đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 18w | 100.000đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 24w | 130.000đ |
Đèn led chữ U compact TLC | 32w | 160.000đ |
Xem chi tiết các sản phẩm: Đèn led chữ U – bắp ngô siêu sáng
Đường link bảng giá đèn led chi tiết:
Bảng báo giá đèn led âm trần
Bảng báo giá đèn led 3 màu đổi màu
Bảng báo giá đèn led âm trần chống chói
Bảng báo giá đèn led âm trần siêu mỏng
Bảng báo giá đèn led panel tấm
Bảng báo giá đèn led dây trang trí, hắt trần
Bảng báo giá đèn led ốp trần nổi
Bảng báo giá đèn tuýp LED – LED tuýp Tube
Bảng báo giá đèn led búp – LED Bulb
Bảng báo giá đèn led downlight âm trần đơn, đôi, ba
Bảng báo giá đèn led rọi ray, track light, đèn rọi tranh, rọi tường
Bảng báo giá đèn led pha
Bảng báo giá đèn led nhà xưởng
Bảng báo giá đèn led đường
Bảng báo giá đèn led chữ U