Thông thường, chúng ta không để ý tới chỉ số IP trong phần thông số kỹ thuật của đèn led. Vì không hiểu chỉ số này có nghĩa là gì. Tuy nhiên, đây là một trong những thông số giúp chúng ta có thể lắp đặt thiêt bị đèn một cách an toàn. Vậy “Chỉ số bảo vệ IP là gì?” và chỉ số này cho cúng ta biết điều gì?. Tất cả sẽ được Đèn Hoàng Gia bật mí trong bài viết dưới đây.

1. Chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP là gì?
Chỉ số IP là gì?

IP là viết tắt tên tiếng anh của từ Ingress Protection. Có nghĩa là bảo vệ chống xâm nhập.

1.1. Định nghĩa về chỉ số IP

Nó là thước đo khả năng bảo vệ các linh kiện của vỏ thiết bị trước các yếu tố môi trường như vật thể rắn (bụi, cát, chất bẩn, v.v.), chất lỏng, nhiệt độ và độ ẩm. Chỉ số IP được cấu tạo từ 2 chữ số. Ví dụ như IP XY. Trong đó, chữ số X thể hiện mức độ ngăn cản sự xâm nhập của chất rắn (mức 0-6). Chữ số Y biểu thị cho mức độ bảo vệ thiết bị khỏi chất lỏng và độ ẩm (mức 0-8). Chỉ số IP càng lớn thì mức độ bảo vệ càng tốt. Đây là một tiêu chuẩn rất quan trọng đối với các thiết bị điện tử, hoặc thiết bị đèn.

1.2. Ý nghĩa giá trị của chỉ số IP

Chỉ số IP được cấu tạo bởi 2 chữ số. Dưới đây là chi tiết ý nghĩa của 2 chữ số cấu tạo nên chỉ số IP.

  • Chữ số đầu tiên:

Biểu thị mức độ chống bụi (vật thể rắn) đối với các thiết bị. Chi tiết ý nghĩa của số đầu tiên được hiển thị tại Bảng 1 dưới đây:

SốCấp bảo vệÝ nghĩa
0Không có sự ngăn chặnNó không có bất kỳ sự bảo vệ xâm nhập nào cho đồ vật.
1Bảo vệ, chống xâm nhập của chất rắn có đường kính > 50mmNgăn chặn sự tác động từ bên ngoài (chẳng hạn như lòng bàn tay của người) vô tình tiếp xúc với thiết bị, và ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể rắn có kích thước lớn hơn (đường kính lớn hơn 50mm).
2Bảo vệ, chống xâm nhập của chất rắn có đường kính >12,5mmNgăn ngón tay của mọi người chạm vào các bộ phận bên trong của thiết bị hoặc đèn led và ngăn các vật rắn bên ngoài có kích thước trung bình (đường kính > 12,5mm) xâm nhập.
3Bảo vệ, chống xâm nhập của chất rắn có đường kính > 2,5mmNgăn chặn các vật rắn nhỏ có đường kính hoặc độ dày lớn hơn 2,5mm xâm nhập và tiếp xúc với các bộ phận bên trong của đèn led.
4Bảo vệ, chống xâm nhập của vật rắn có đường kính >1.0mmNgăn chặn các vật rắn nhỏ tương tự có đường kính hoặc độ dày lớn hơn 1,0mm xâm nhập và tiếp xúc với các bộ phận bên trong của thiết bị chiếu sáng.
5Bảo vệ chống bụiNgăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vật rắn, tuy không thể ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của bụi nhưng lượng bụi xâm nhập sẽ không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
6Ngăn chặn hoàn toàn bụi xâm nhậpNgăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vật lạ và bụi bẩn 100%.
  • Chữ số thứ 2:

Biểu thị mức độ chống độ ẩm của thiết bị. Ý nghĩa chi tiết của chữ số thứ hai ở Bảng 2 dưới đây.

SốCấp bảo vệÝ nghĩa
0Không có sự ngăn chặnKhông có sự bảo vệ hay chống lại nước hoặc độ ẩm.
1Ngăn chặn các giọt nước theo phương thẳng đứngNhững giọt nước rơi thẳng đứng sẽ không làm hỏng thiết bị.
2Khi nghiêng 15 độ vẫn có thể ngăn được giọt nước lọt vàoKhi đèn led nghiêng từ thẳng đứng đến 15 độ, nước nhỏ giọt sẽ không gây hư hỏng thiết bị.
3Ngăn chặn tia nước phunChống mưa hoặc ngăn nước phun theo hướng có góc nhỏ hơn 60 độ so với phương thẳng đứng xâm nhập vào bên trong thiết bị gây hư hỏng.
4Ngăn chặn tia nước phun từ mọi hướngTia nước phun từ mọi hướng không thể vào thiết bị và gây hư hỏng thiết bị.
5Ngăn chặn nước từ vòi phun mọi hướngBảo vệ chống nước nước từ vòi phun theo mọi hướng.
6Ngăn chặn sự xâm nhâp của nước khi trời mưaTrường hợp phun lượng nước lớn tối thiểu 3 phút vẫn không có nước vào thân thiết bị.
7Ngăn chặn sự xâm nhập của nước trong mùa lũ lụtĐèn có thể trụ được 30 phút ở độ sâu 1 mét ngăn nước xâm nhập vào thân đèn.
8Chống nước xâm nhập khi bị ngậpNó có thể ngăn nước xâm nhập lâu vào thân đèn ở vùng nước có độ sâu hơn 1 mét.

Để đọc và hiểu ý nghĩa của chỉ số IP của thiết bị hay của đèn, chúng ta chỉ cần đọc ý nghĩa theo các con số của chỉ số này.

Ví dụ: Đèn led có chỉ số IP là 65. Số 6 là số đầu tiên biểu thị mức độ chống bụi, ý nghĩa (theo bảng 1): Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vật lạ và bụi bẩn 100%. Số thứ 2 là số 5, cho chúng ta biết mức độ chống nước (chất lỏng) của đèn, Ý nghĩa (theo bảng 2): Bảo vệ chông nước từ vòi phun theo mọi hướng. Vì vậy, chỉ số IP 65 của đèn biểu thị khả năng chống bụi 100% và chống nước xâm nhập (từ vòi phun) theo mọi hướng. Với những loại đèn có chỉ số IP 65 thường phù hợp với những loại đèn ngoài trời như đèn Led sân vườn, đèn cắm cây, đèn rọi cột.

2. Yêu cầu về chỉ số bảo vệ IP của đèn Led

2.1 Đối với đèn led trong nhà

Đối với môi trường trong nhà, đèn led có chỉ số bảo vệ IP trong khoảng 20 – 44 là phù hợp nhất.VÌ môi trường trong nhà khá khô ráo và ít bụi bẩn hơn so với không gian ngoài trời. Với mức độ bảo vệ này, đèn có thể ngăn chặn sự tác động của vật thể bên ngoài vào linh kiện bên trong của đèn và hạn chế nước nhỏ giọt (nếu trời mưa khiến căn nhà bị dột) làm hưởng tới chất lượng đèn.

  • IP20- (Thông thường): Giúp đèn LED phù hợp với mọi ứng dụng khô trong nhà. Chẳng hạn như văn phòng, cửa hàng bán lẻ, phòng ngủ và phòng khách.
  • IP22-(Thông thường): Có thể ngăn chặn chất rắn 12,5mm xâm nhập vào bên trong đèn. Đồng thời ngăn chặn đèn bị chất lỏng xâm nhập khi nghiêng 15 độ.
  • IP40: Sẽ ngăn côn trùng xâm nhập vào đèn nhưng không có khả năng bảo vệ khỏi độ ẩm.
  • IP42 : Được bảo vệ khỏi các dụng cụ và dây nhỏ lớn hơn 1 mm. Đèn có thể chịu được một vài giọt nước.
  • IP44: Phù hợp cho phòng tắm và các ứng dụng tiếp xúc với nước phun.

2.2. Đối với đèn ngoài trời

Đèn Led ngoài trời cần có chỉ số IP 54 trở lên để chịu được sự khắc nghiệt của môi trường
Đèn Led ngoài trời cần có chỉ số IP 54 trở lên để chịu được sự khắc nghiệt của môi trường

Các loại đèn LED để lắp đặt ngoài trời được khuyến nghị thiết kế với chỉ số IP54 trở lên. Giúp cho đèn led có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt của thời tiết. Bao gồm mưa nắng và bụi bẩn.

  • IP54: Hạn chế bụi bẩn gây ảnh hưởng đến hoạt dộng của thiết bị và bảo vệ đèn khỏi các tia nước phun từ mọi hướng
  • IP55 (Chống bụi, chống nước): Có khả năng bảo vệ chống bụi và tia nước, khiến chúng phù hợp để sử dụng ngoài trời thông thường hoặc môi trường ẩm ướt trong nhà. Xếp hạng IP này có nghĩa là có thể bỏ qua các tác động bất lợi của đèn bụi và cần tập trung vào khả năng chống thấm nước của nó (Nước bắn từ mọi hướng không thể vào thân đèn và gây hư hỏng cho đèn)
  • IP64 (Chống bụi, chống tia nước): Thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi sự xâm nhập của bụi cũng như nước bắn từ mọi hướng.
  • IP65 (Chống bụi, chống phản lực): Giúp sản phẩm hoàn toàn kín bụi với khả năng bảo vệ chống lại các tia nước áp suất thấp từ mọi hướng.
  • IP66 (Chống bụi, kín nước): Nó tương tự như IP65 nhưng có khả năng chống nước cao hơn. Nó có thể hoạt động dưới nước.
  • IP67 (Chống bụi, kín nước): Được bảo vệ hoàn toàn khỏi các hạt rắn và có thể chìm trong nước ở độ sâu 1m trong tối đa 30 phút. Trong trường hợp này, tuổi thọ của đèn thường sẽ dài hơn.
  • IP68 (Kín bụi, Kín nước áp lực): Được bịt kín và thích hợp để ngâm liên tục trong nước. Đèn này có tieu chuẩn IP cao nhất. Do đó giá thành cũng không hề rẻ.

3. Chỉ số IP của các loại đèn led thông dụng

Các chỉ số IP của đèn led rất quan trọng. Nó giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại đèn phù hợp với nhu cầu lắp đặt và điều kiện sử dụng. Các loại đèn led thông dụng hiện nay có thể kể tới như: đèn led âm trần, đèn led búp,đèn led panel, đèn led chiếu cây, đèn led sân vườn, đèn led âm đất, đèn trụ cổng,…. Dưới đây là một số thông tin về chỉ số IP của các đèn led thông dụng, các bạn có thể tham khảo.

3.1. Chỉ số IP của đèn led nội thất

Thông thường các sản phẩm đèn led nội thất có chỉ số bảo vệ IP là 22. Với chỉ số này, đèn có thể sử dụng ở những nơi khô ráo trong nhà. Có khả năng bảo vệ đèn khỏi các bụi bẩn có đường kính lớn hơn 12,5 mm và ngăn chặn nước nhỏ giọt khi đặt đèn nghiêng 15 độ. Bởi vì môi trường trong nhà không có quá nhiều bụi hay độ ẩm ướt. Vì vậy, các loại đèn có IP bảo vệ 22 được xem là thích hợp để lắp đặt trong các ứng dụng trong nhà. Như phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, trường học, siêu thị, v.v. Loại đèn LED cấp bảo vệ này có đèn LED downlight, đèn led panel, đèn tuýp led, đèn led ray.

Dưới đây là chỉ số IP của một số loại đèn led nội thất:

  • IP đèn led búp = IP 22
  • IP đèn led âm trần = IP 22
  • IP đèn tuýp led = IP 22
  • IP đèn led rọi ray = IP 22
  • IP đèn led ốp trần = IP 22
  • IP đèn led rọi tranh, gương = IP 22

3.2. Chỉ số IP của đèn led ngoài trời

Đèn led âm nước hoạt động bền bỉ trong nước nhờ có chỉ số bảo vệ cao IP = 68
Đèn led âm nước hoạt động bền bỉ trong nước nhờ có chỉ số bảo vệ cao IP = 68

Đối với các loại đèn led ngoài trời thường phải chịu sự khắc nghiệt của thời thiết bao gồ: nắng mưa, gió bụi, côn trùng, đất cát…. Vì vậy, chỉ số bảo vệ IP của đèn được các chuyên gia trong lĩnh vực khuyến nghị nên đạt mức từ IP 54 trở lên. Giúp đèn hoạt động ổn định, có độ bền tối ưu nhất. Đối với mỗi ứng  dụng ngoài trời khác nhau sẽ có những mức độ bảo vệ khác nhau. Dưới đây là một số loại đèn ngoài trời và chỉ số IP bảo vệ của chúng để các bạn tham khảo và lựa chọn:

  • IP đèn led chiếu cây = IP 66
  • IP đèn led âm nước = IP 68
  • IP đèn led âm đất = IP 67
  • IP đèn led rọi cột = IP 66
  • IP đèn led cắm cỏ = IP 66
  • IP đèn led trụ cổng = IP 54 – 66
  • IP đèn led pha = IP 65 – 66
  • IP đèn led đường = IP 65 – 66

4. Cách xác định chỉ số bảo vệ IP của đèn

Chỉ số bảo vệ IP của đèn cho chúng ta biết khả năng chống xâm nhập của các vật thể cứng hoặc chất lỏng. Nó có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn loại đèn phù hợp để lắp đặt cho vị trí chiếu sáng. Tuy nhiên, chúng ta xác định chỉ số IP của đèn bằng những cách nào?

Bạn có thể tham khảo cách xác định chỉ số bảo vệ IP của đèn như sau:

  • Chỉ số IP là giá trị mang tính chất đặc thù trong lĩnh vực chiếu sáng. Do đó chúng ta không thể đo giá trị này bằng các công thức hay thiết bị đo trực tiếp nào cả.
  • Để có thể xác định được giá trị này một cách chính xác nhất. Các chuyên gia trong lĩnh vực cần phải đo đạc, kiểm nghiệm theo quy trình nghiêm ngặt và đảm bảo không có sự sai sót trong quá trình thực hiện.
  • Đối với người tiêu dùng, chúng ta có thể xác định chỉ số IP từ các thông số kỹ thuật của đèn, hoặc hỏi nhân viên tư vấn hay cơ sở cung cấp đèn cho bạn. Do đó bạn cần phải lựa chọn nơi cung cấp đèn uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ CO, CQ của đèn.

Bài viết trên, đã tổng hợp những kiến thức về Chỉ số bảo vệ IP, ý nghĩa của những giá trị về chỉ số này và ứng dụng lắp đặt đèn có chỉ số IP với từng vị trí. Hy vọng, qua bài viết này, bạn có thể lựa chọn được loại đèn led có chỉ số IP phù hợp với nhu cầu lắp đặt của mình. Bạn còn những thắc mắc gì về bài viết thì hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận. Nếu cần mua đèn hoặc tư vấn thêm về đèn led có chỉ số IP phù hợp hãy liên hệ ngay với Denhoanggia.vn nhé!

Trả lời